Việt
thanh lịch
lịch sự
bảnh bao
tranh nhã
nền
kẻng
xộp
điển
bảnh
sang trọng
lộng lẫy
đầy nhiệt tình
đầy nhiệt huyét
hăng hái
hăng say
linh lợi
hoạt bát
sôi nổi
hiên ngang
oai hùng
dũng mãnh
can đâm
gan dạ
tao bạo.
trang nhã
trông có dáng thể thao
vui vẻ
lịch thiệp
Đức
fesch
fesch /[österr.: fe:J] (Adj.; -er, -este)/
(österr u ugs ) thanh lịch; trang nhã; bảnh bao; trông có dáng thể thao (hübsch, flott, sportlich aussehend);
(österr ) lịch sự; vui vẻ; lịch thiệp (nett, freundlich);
fesch /a/
1. thanh lịch, tranh nhã, lịch sự, nền, kẻng, xộp, điển, bảnh, sang trọng, lộng lẫy, bảnh bao; 2. đầy nhiệt tình, đầy nhiệt huyét, hăng hái, hăng say, linh lợi, hoạt bát, sôi nổi, hiên ngang, oai hùng, dũng mãnh, can đâm, gan dạ, tao bạo.