TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thanh lịch

Thanh lịch

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tao nhã

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang nhã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh nhã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch thiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh tao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sành sỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duyên dáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảnh bao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thượng hảo hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chải chuốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được chăm chút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được chăm sóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được nâng niu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa mỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

taò nhã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sành điệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chọn lọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông có dáng thể thao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hảo hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiiih tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phẩm chất cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyến rũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hấp dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cám dỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi cuốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dỏm dáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp thời trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có kiểu đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hình đáng đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có dáng thể thao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độc đáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi cuôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nhân từ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tử tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hào hiệp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh tế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩm chắt cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọn lọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lựa chọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyển lựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh té

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

.1 chọn lọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tao nhã.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giói thượng lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giói quí tộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trần tục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tế nhị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhã nhặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu đáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ân cần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỏm dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền nã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thơm ngon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngon lành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúi giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúi báu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao qui.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiều diễm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu kiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xinh đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong nhã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác ngưôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mê li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt trần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en sơn hào hải vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao lương mĩ vị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộng lẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yểu điệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mĩ miều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuông chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mềm yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẻo lả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lả lưđt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhu nhược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếu đuói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh tể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sành sỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa nguyên tắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa cẩn thận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa chi li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó xử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh tao nhã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nham hiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảo quyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quĩ quyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâm hiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảnh độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian trá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh ranh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láu lỉnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiên ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oai hùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dũng mãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh nhẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khéo léo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo vát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láu cá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láu lĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ranh mãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháu cáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láu tôm láu cá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cày cấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có văn hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có học thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có giáo dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo tốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốt đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có đúc hạnh cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hào hiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẳng khái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao qúi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao thượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng rãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hào phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hậu hĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hậu hĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền qúi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúi tộc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh nhã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy nhiệt tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy nhiệt huyét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng hái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng say

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt bát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can đâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gan dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tao bạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thanh nhã. lịch sự

té nhị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhã nhặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh nhã. lịch sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh lịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó xử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhạy cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫn cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhạy bén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ân cần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu đáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh ý.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thanh lịch

elegant

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

graciousness

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thanh lịch

nobel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

smart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mondän

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verwöhnt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

distinguiert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

elegant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fesch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hochfein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schick

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kultiviert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

patent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vornehm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwungvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

salon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnieke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

raffi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

piekfein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erlesen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anziehend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnittig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

apart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

salonfähig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erlesenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gesuchtheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausgesucht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erlesen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gewählt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rücksichtsvoll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

köstlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Köstlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

piekiein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zierlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

delikaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Raffinement

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thanh nhã. lịch sự

feinfühlend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

feinfühlig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein vom Schicksal verwöhnt er Mensch

con cưng của vận số, ngưôi may, số đỏ; 2. thanh lịch, tinh tể, thanh tao, tao nhã, sành sỏi.

(nicht) kultiviert e Ländereien

đất hoang; 2. có văn hóa, có học thức, có giáo dục, văn minh; 3. được chăm chút, được chăm sóc, được nâng niu, béo tốt, tốt đẹp, thanh lịch, tinh tế, thanh tao, tao nhã.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vornehm gekleidet sein

ăn mặc thanh lịch.

ein schnieker Anzug

một bộ đồ thanh lịch.

was bist du heute schick!

hôm nay trông anh bảnh bao quá!

der Mantel ist apart

chiếc áo măng tô đẹp tuyệt

sie kleidet sich apart

cô ấy ăn mặc rất thanh lịch.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

salonfähig /a/

thanh lịch, lịch thiệp, hào hiệp.

Erlesenheit /f =/

sự] thanh lịch, thanh tao, tao nhã, tinh tế.

Gesuchtheit /f =/

sự] thanh lịch, thanh tao, tao nhã, tinh tế; cầu kì, văn vẻ, kiểu cách; [sự, tính] gượng gạo, miễn cưõng, giả tạo.

ausgesucht /I a/

thanh lịch, tinh tế, thanh tao, tao nhã; 11 adv chỉ, độc, cực kì, đặc biệt.

elegant /a/

thanh lịch, trang nhã, lịch sự, nền; kiều diễm, yêu kiều, xinh đẹp, duyên dáng, tao nhã, phong nhã.

hochfein /a/

có] phẩm chắt cao, thượng hảo hạng, thanh lịch, tinh tế, thanh tao, tao nhã; hoch

erlesen II /a/

1. [được] chọn lọc, lựa chọn, tuyển lựa; 2. thanh lịch, tinh té, thanh tao, tao nhã; erlesen II er Geschmáck khiếu thẩm mỹ tinh tế.

gewählt /a/

.1 [được] chọn lọc, lựa chọn, tuyển lựa; 2. thanh lịch, tinh tế, thanh tao, tao nhã.

mondän /a/

thuộc] giói thượng lưu, giói quí tộc, tao nhã, thanh lịch, thanh tao, trang nhã, trần tục.

rücksichtsvoll /a/

tế nhị, nhã nhặn, thanh nhã, lịch sự, thanh lịch, chu đáo, ân cần.

schick /a/

thanh lịch, trang nhã, lịch sự, nền, bảnh bao, chải chuốt, đỏm dáng, nền nã;

köstlich /a/

1. ngon, ngọt, thơm ngon, thanh lịch, tinh té, tao nhã, ngon lành; tuyệt vời, xuất sắc, ưu tú, ưu việt; 3. qúi giá, qúi báu, cao qui.

distinguiert /a/

kiều diễm, yêu kiều, xinh đẹp, duyên dáng, tao nhã, trang nhã, phong nhã, thanh lịch, khác ngưôi.

Köstlichkeit /f =/

1. [sự] thơm ngon, ngon lành, thanh lịch; 2. [sự] mê li, tuyệt trần, xuất sắc; 3. =, -en [các món] sơn hào hải vị, cao lương mĩ vị.

piekiein /a/

thanh lịch, tinh tế, thanh tao, tao nhã, trang nhã, lịch sự, nền, kẻng, sộp, sang trọng, lộng lẫy; piek

zierlich /a/

kiều diễm, yêu kiều, xinh đẹp, duyên dáng, tao nhã, trang nhã, phong nhã, yểu điệu, mĩ miều, thanh lịch, thanh tao; zierlich e Worte những lỏi tao nhã.

verwöhnt /a/

1. [được] nuông chiều, nuông, cưng, mềm yếu, ẻo lả, lả lưđt, nhu nhược, yếu đuói; ein vom Schicksal verwöhnt er Mensch con cưng của vận số, ngưôi may, số đỏ; 2. thanh lịch, tinh tể, thanh tao, tao nhã, sành sỏi.

delikaft /a/

1. tế nhị, nhã nhặn, thanh nhã, thanh lịch, lịch sự; 2. qúa nguyên tắc, qúa cẩn thận, qúa chi li, khó xử; 3. ngon, ngon lành, béo bỏ; thanh tao, tao nhã.

Raffinement /n -s, -s/

1. [tính, sự] thanh lịch, tinh té, thanh tao nhã, sành SỎI, tinh vi; 2. [tính] nham hiểm, xảo quyệt, quĩ quyệt, thâm hiểm, khoảnh độc, gian trá, tinh ranh, láu lỉnh.

smart /a/

1. thanh lịch, trang nhã, lịch sự, nền nã; 2. hiên ngang, oai hùng, dũng mãnh, nhanh nhẹn, khéo léo, tháo vát; 3. láu cá, láu lĩnh, ranh mãnh, tháu cáy, láu tôm láu cá.

kultiviert /a/

1. [dược] cày cấy; (nicht) kultiviert e Ländereien đất hoang; 2. có văn hóa, có học thức, có giáo dục, văn minh; 3. được chăm chút, được chăm sóc, được nâng niu, béo tốt, tốt đẹp, thanh lịch, tinh tế, thanh tao, tao nhã.

nobel /a/

1. có đúc hạnh cao, hào hiệp, khẳng khái, cao cả, cao qúi, cao thượng, thanh cao; 2. rộng rãi, hào phóng, hậu hĩnh, hậu hĩ; 3. thanh lịch, trang nhã, lịch sự; 4. quyền qúi, qúi tộc.

fesch /a/

1. thanh lịch, tranh nhã, lịch sự, nền, kẻng, xộp, điển, bảnh, sang trọng, lộng lẫy, bảnh bao; 2. đầy nhiệt tình, đầy nhiệt huyét, hăng hái, hăng say, linh lợi, hoạt bát, sôi nổi, hiên ngang, oai hùng, dũng mãnh, can đâm, gan dạ, tao bạo.

feinfühlend,feinfühlig /a/

1. té nhị, nhã nhặn, thanh nhã. lịch sự, thanh lịch, khó xử; 2. thính, tinh, nhạy cảm, mẫn cảm, nhạy bén, nhạy, ân cần, chu đáo, tinh ý.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

graciousness

Nhân từ, tử tế, thanh lịch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

patent /[pa'tent] (Adj.; -er, -este) (ugs.)/

(landsch ) trang nhã; thanh lịch (fein, elegant);

vornehm /['fo'arne:m] (Adj.)/

thanh nhã; thanh lịch;

ăn mặc thanh lịch. : vornehm gekleidet sein

schwungvoll /(Adj.)/

(đường nét v v ) hoa mỹ; thanh lịch;

salon /.fä.hig (Adj.)/

thanh lịch; lịch thiệp;

schnieke /[’Jnr.ka] (Adj.; -r, schniekste) (berlin.)/

đẹp; thanh nhã; thanh lịch (schick, ele gant);

một bộ đồ thanh lịch. : ein schnieker Anzug

nobel /['no:bal] (Adj.; nobler, -ste)/

(öfter spott ) thanh lịch; trang nhã; sang trọng;

smart /[auch: smart; engl: sma:t] (Adj.; -er, - este)/

thanh lịch; trang nhã; lịch sự (fein);

mondän /[mon'dem] (Adj.)/

taò nhã; thanh lịch; thanh tao; trang nhã;

verwöhnt /(Adj.)/

thanh lịch; tinh tế; sành sỏi; sành điệu (anspruchsvoll, wählerisch);

raffi /niert (Adj.; -er, -este)/

thông minh; thanh lịch; tinh tế; tao nhã;

distinguiert /[distir)'gi:art] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

duyên dáng; tao nhã; trang nhã; thanh lịch (betont vornehm);

ge /wählt (Adj.; -er, -este)/

thanh lịch; tinh tế; thanh tao; tao nhã; có chọn lọc;

piekfein /[’piik'fain] (Adj.) (ugs.)/

thanh lịch; tinh tế; trang nhã; lịch sự; sang trọng;

elegant /[ele'gant] (Adj.; -er, -este)/

thanh lịch; trang nhã; lịch sự; duyên dáng; tao nhã;

fesch /[österr.: fe:J] (Adj.; -er, -este)/

(österr u ugs ) thanh lịch; trang nhã; bảnh bao; trông có dáng thể thao (hübsch, flott, sportlich aussehend);

erlesen /(Adj.)/

hảo hạng; xuất sắc; thanh lịch; tiiih tế; tao nhã (ausgesucht, auserle sen, ausgezeichnet, hervorragend);

hochfein /(Adj.) (Jargon)/

(có) phẩm chất cao; thượng hảo hạng; thanh lịch; tinh tế; tao nhã;

anziehend /(Adj.)/

quyến rũ; hấp dẫn; cám dỗ; lôi cuốn; thanh lịch; duyên dáng (reizvoll, gewinnend, sympathisch);

schick /(Adj.)/

(quần áo) lịch sự; thanh lịch; đẹp; chải chuốt; dỏm dáng; hợp thời trang;

hôm nay trông anh bảnh bao quá! : was bist du heute schick!

schnittig /(Adj.)/

(ô tô) có kiểu đẹp; có hình đáng đẹp; có dáng thể thao; thanh lịch; trang nhã;

apart /[a'part] (Adj.; -er, -este)/

độc đáo; đặc sắc; khác thường; lôi cuôn; hấp dẫn; thanh lịch; tinh tế (besonders reizvoll, geschmackvoll);

chiếc áo măng tô đẹp tuyệt : der Mantel ist apart cô ấy ăn mặc rất thanh lịch. : sie kleidet sich apart

kultiviert /(Adj.; -er, -este)/

được chăm chút; được chăm sóc; được nâng niu; thanh lịch; tinh tế; tao nhã;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

elegant

Thanh lịch, tao nhã