TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tinh tế

tinh tế

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh vi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tế nhị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh xảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sành sỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tao nhã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang nhã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thượng hảo hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được chăm chút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được chăm sóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được nâng niu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thiện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhạy cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt hảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hài hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo đúng phong cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sành điệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫn cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phẩm chất cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độc đáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi cuôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hấp dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhạy

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

gia công

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thanh tao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏng cực kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hết súc tinh vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tế nhị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩm chắt cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

.1 chọn lọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lựa chọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyển lựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tao nhã.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sành sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trau dồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trau chuốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi dưỡng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộng lẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sạch sẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươm tất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh tề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọn gàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẩn thận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu đáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kĩ càng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh liêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh bạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh cao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cày cấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có văn hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có học thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có giáo dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo tốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốt đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng đắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kĩ lưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kháu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kháu khỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xinh đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kĩ càng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt bẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ họe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạnh họe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiếm chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xét nét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cú độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô hiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quỉ ké

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ đoạn thâm độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm mưu nham hiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh nhã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh khiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý nhị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh tường.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôn khéo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khôn ngoan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
tinh tế

thanh lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh tao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tao nhã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chọn lọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tinh tế

 fine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

refinement

 
Từ điển phân tích kinh tế

delicate

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

elaborate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

subtilty

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

subtleness

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tinh tế

hochfein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kultiviert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sorgfältig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

genau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

präzise .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sublim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fisselig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

subtil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überfein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

feinfühlig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

delikat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stilvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwöhnt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

raffi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

piekfein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einfühlsam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

apart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gesuchtheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausgesucht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überfeinheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gewählt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verfeinerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

piekiein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sauberkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sauber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schikane

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tinh tế

ge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei der Befruchtung bringt sowohl die Eizelle als auch die Samenzelle je einen Chromosomensatz mit dem vollständigen Genbestand mit, sodass die befruchtete Eizelle den doppelten Chromosomensatz enthält.

Trong khi thụ tinh tế bào noãn và tinh trùng, mỗi thứ mang một bộ nhiễm sắc thể cho tổng thể gen để cuối cùng noãn thụ tinh có một cặp đôi bộ nhiễm sắc thể.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

1 Sekunde ist das 9.192.631.770fache der Periodendauer der Strahlung von Cäsium 133 beim Übergang zwischen den beiden Hyperfeinstrukturen dieses Atoms.

1 giây là 9.192.631.770 lần chu kỳ bức xạ của nguyên tử caesi 133 (Caesium - Cs) trong quá trình chuyển đổi giữa hai cấu trúc siêu tinh tế của nguyên tử này.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(nicht) kultiviert e Ländereien

đất hoang; 2. có văn hóa, có học thức, có giáo dục, văn minh; 3. được chăm chút, được chăm sóc, được nâng niu, béo tốt, tốt đẹp, thanh lịch, tinh tế, thanh tao, tao nhã.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Mantel ist apart

chiếc áo măng tô đẹp tuyệt

sie kleidet sich apart

cô ấy ăn mặc rất thanh lịch.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

subtilty

Tinh tế, tinh vi, tế nhị, khôn khéo, khôn ngoan

subtleness

Tinh tế, tinh vi, tế nhị, khôn khéo, khôn ngoan

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gesuchtheit /f =/

sự] thanh lịch, thanh tao, tao nhã, tinh tế; cầu kì, văn vẻ, kiểu cách; [sự, tính] gượng gạo, miễn cưõng, giả tạo.

ausgesucht /I a/

thanh lịch, tinh tế, thanh tao, tao nhã; 11 adv chỉ, độc, cực kì, đặc biệt.

Überfeinheit /f =, -en/

1. [độ] mỏng cực kì, hết súc tinh vi; 2. [sự] tinh tế, sành sỏi, tế nhị.

hochfein /a/

có] phẩm chắt cao, thượng hảo hạng, thanh lịch, tinh tế, thanh tao, tao nhã; hoch

gewählt /a/

.1 [được] chọn lọc, lựa chọn, tuyển lựa; 2. thanh lịch, tinh tế, thanh tao, tao nhã.

Verfeinerung /í =, -en/

í =, -en 1. [sự] tinh tế, sành sỏ; 2. [sự] hoàn thiện, hoàn bị, cải tiến, trau dồi, trau chuốt, bồi dưỡng.

piekiein /a/

thanh lịch, tinh tế, thanh tao, tao nhã, trang nhã, lịch sự, nền, kẻng, sộp, sang trọng, lộng lẫy; piek

Sauberkeit /f =/

1. [sự] sạch sẽ, tươm tất, chỉnh tề; 2. [sự] gọn gàng, cẩn thận, tinh tế, chu đáo, kĩ càng; 3. [sự] trong sạch, thanh liêm, thanh bạch, thanh cao.

kultiviert /a/

1. [dược] cày cấy; (nicht) kultiviert e Ländereien đất hoang; 2. có văn hóa, có học thức, có giáo dục, văn minh; 3. được chăm chút, được chăm sóc, được nâng niu, béo tốt, tốt đẹp, thanh lịch, tinh tế, thanh tao, tao nhã.

sauber /I a/

1. sạch sẽ, tươm tất, chỉnh tề, trong sạch; 2. thanh bạch, thanh liêm; 3. đúng đắn, gọn gàng, cẩn thận, chu đáo, tinh tế, kĩ càng, kĩ lưông; 4. kháu, xinh, đẹp, kháu khỉnh, xinh đẹp; II adv 1. [một cách] sạch sẽ, gọn gàng, tươm tất, chỉnh tề; 2. [một cách] cẩn thận, chu đáo, kĩ càng.

Schikane /f =, -n/

1. [sự] bắt bẻ, bẻ họe, hoạnh họe, kiếm chuyện, xét nét, cú độc, vô hiểm, độc kế, quỉ ké, thủ đoạn thâm độc, âm mưu nham hiểm; 2. [sự, tính] tinh tế, tinh vi, tế nhị, sành sỏi, tinh xảo, thanh tao, thanh nhã, thanh khiết, ý nhị, ý vị, chính xác, tinh tường.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

elaborate

gia công, tinh tế, hoàn thiện

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

delicate

tinh tế, nhạy, tinh vi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sublim /[zu'blirm] (Adj.) (bildungsspr.)/

tinh tế; tinh vi;

fisselig /[’fisoli?] (Adj.) (landsch.)/

tinh tế; nhạy cảm (fein u empfindlich);

subtil /[zop'ti:l] (Adj.) (bildungsspr.)/

tế nhị; tinh vi; tinh tế (nuanciert, differen ziert);

überfein /(Adj.)/

tinh tế; tinh vi; tế nhị;

feinfühlig /(Adj.)/

tinh tế; tế nhị; nhạy cảm (zartfühlend, einfühlsam, sensibel);

delikat /[deli'ka:t] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

tinh tế; tinh vi; tinh xảo; tuyệt hảo (auserlesen, fein);

Stilvoll /(Adj.)/

(bài trí, trang trí) hài hòa; tinh tế; theo đúng phong cách;

verwöhnt /(Adj.)/

thanh lịch; tinh tế; sành sỏi; sành điệu (anspruchsvoll, wählerisch);

raffi /niert (Adj.; -er, -este)/

thông minh; thanh lịch; tinh tế; tao nhã;

ge /wählt (Adj.; -er, -este)/

thanh lịch; tinh tế; thanh tao; tao nhã; có chọn lọc;

piekfein /[’piik'fain] (Adj.) (ugs.)/

thanh lịch; tinh tế; trang nhã; lịch sự; sang trọng;

einfühlsam /(Adj.)/

thính; tinh; nhạy cảm; mẫn cảm; đồng cảm; tinh tế;

hochfein /(Adj.) (Jargon)/

(có) phẩm chất cao; thượng hảo hạng; thanh lịch; tinh tế; tao nhã;

apart /[a'part] (Adj.; -er, -este)/

độc đáo; đặc sắc; khác thường; lôi cuôn; hấp dẫn; thanh lịch; tinh tế (besonders reizvoll, geschmackvoll);

chiếc áo măng tô đẹp tuyệt : der Mantel ist apart cô ấy ăn mặc rất thanh lịch. : sie kleidet sich apart

kultiviert /(Adj.; -er, -este)/

được chăm chút; được chăm sóc; được nâng niu; thanh lịch; tinh tế; tao nhã;

Từ điển phân tích kinh tế

refinement

tinh tế (tr.chơi)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fine /điện lạnh/

tinh tế

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tinh tế

sorgfältig (a), genau (a), präzise (a).