TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được chăm sóc

được chăm sóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được chăm chút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được nâng niu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được nâng niu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đô'i xử tốt khi ở với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tao nhã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

béo tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được chăm chút.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cày cấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có văn hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có học thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có giáo dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo tốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốt đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh tao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tao nhã.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

được chăm sóc

gepflegt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kultiviert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufgehobensein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Je runder und perlförmiger die Wassertropfen vom Lack abperlen, desto besser ist er gepflegt.

Hạt nước nằm lại trên lớp sơn càng tròn và càng có dạng viên ngọc thì lớp sơn càng được chăm sóc tốt.

Fährt man mit dem Rücken des Fingernagels über den Lack, lässt sich am Widerstand erkennen, ob die Oberfläche glatt und in einem guten Zustand oder rau und pflegebedürftig ist.

Khi dùng lưng móng tay quét lên lớp sơn, qua lực cản bề mặt của lớp sơn láng, ta sẽ nhận ra lớp sơn trong tình trạng tốt hoặc nhám hoặc cần phải được chăm sóc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(nicht) kultiviert e Ländereien

đất hoang; 2. có văn hóa, có học thức, có giáo dục, văn minh; 3. được chăm chút, được chăm sóc, được nâng niu, béo tốt, tốt đẹp, thanh lịch, tinh tế, thanh tao, tao nhã.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Kind war bei seinen Pflegeeltern gut aufgehoben

dứa trẻ được cha mẹ nuôi chăm sóc chu đáo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gepflegt /a/

được nâng niu, được chăm sóc, béo tót, được chăm chút.

kultiviert /a/

1. [dược] cày cấy; (nicht) kultiviert e Ländereien đất hoang; 2. có văn hóa, có học thức, có giáo dục, văn minh; 3. được chăm chút, được chăm sóc, được nâng niu, béo tốt, tốt đẹp, thanh lịch, tinh tế, thanh tao, tao nhã.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gepflegt /(Adj.; -er, -este)/

được nâng niu; được chăm sóc; được chăm chút;

aufgehobensein /được giữ gìn bảo quản tốt/xấu; bei jmdm., irgendwo gut aufgehoben sein/

được chăm sóc; đô' i xử tốt khi ở với ai (hay nơi nào);

dứa trẻ được cha mẹ nuôi chăm sóc chu đáo. : das Kind war bei seinen Pflegeeltern gut aufgehoben

kultiviert /(Adj.; -er, -este)/

được chăm chút; được chăm sóc; được nâng niu; thanh lịch; tinh tế; tao nhã;