gepflegt /(Adj.; -er, -este)/
được nâng niu;
được chăm sóc;
được chăm chút;
aufgehobensein /được giữ gìn bảo quản tốt/xấu; bei jmdm., irgendwo gut aufgehoben sein/
được chăm sóc;
đô' i xử tốt khi ở với ai (hay nơi nào);
dứa trẻ được cha mẹ nuôi chăm sóc chu đáo. : das Kind war bei seinen Pflegeeltern gut aufgehoben
kultiviert /(Adj.; -er, -este)/
được chăm chút;
được chăm sóc;
được nâng niu;
thanh lịch;
tinh tế;
tao nhã;