Việt
được chăm sóc
được nâng niu
béo tót
được chăm chút.
được chăm chút
có chất lượng
ngon lành
thoải mái
dễ chịu
có học
trí thức
Đức
gepflegt
Je runder und perlförmiger die Wassertropfen vom Lack abperlen, desto besser ist er gepflegt.
Hạt nước nằm lại trên lớp sơn càng tròn và càng có dạng viên ngọc thì lớp sơn càng được chăm sóc tốt.
gepflegt /(Adj.; -er, -este)/
được nâng niu; được chăm sóc; được chăm chút;
có chất lượng; ngon lành; thoải mái; dễ chịu;
có học; trí thức;
gepflegt /a/
được nâng niu, được chăm sóc, béo tót, được chăm chút.