Việt
có chất lượng
ngon lành
thoải mái
dễ chịu
Đức
gepflegt
Der Scheibenanguss ermöglicht gute Qualität bei hoher Formtreue.
Cuống phun dạng đĩa dẹt có thể cho ra sảnphẩm có chất lượng tốt trong khi vẫn giữ đượchình dạng,
Kaltgewalzte Flacherzeugnisse in höherfesten Ziehgüten
Sản phẩm phẳng cán nguội có chất lượng cao về (gia công) dập sâu
Hohe Oberflächengüte, gratfrei
Bề mặt có chất lượng cao, không có bavia.
Schlechte Kraftstoffqualität (niedrige Cetanzahl)
Nhiên liệu có chất lượng kém (chỉ số cetan thấp)
Anpassung an schlechtere Kraftstoffqualität
Hiệu chỉnh thích nghi với nhiên liệu có chất lượng kém hơn
gepflegt /(Adj.; -er, -este)/
có chất lượng; ngon lành; thoải mái; dễ chịu;