TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có chất lượng

có chất lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngon lành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoải mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có chất lượng

gepflegt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Scheibenanguss ermöglicht gute Qualität bei hoher Formtreue.

Cuống phun dạng đĩa dẹt có thể cho ra sảnphẩm có chất lượng tốt trong khi vẫn giữ đượchình dạng,

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kaltgewalzte Flacherzeugnisse in höherfesten Ziehgüten

Sản phẩm phẳng cán nguội có chất lượng cao về (gia công) dập sâu

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hohe Oberflächengüte, gratfrei

Bề mặt có chất lượng cao, không có bavia.

Schlechte Kraftstoffqualität (niedrige Cetanzahl)

Nhiên liệu có chất lượng kém (chỉ số cetan thấp)

Anpassung an schlechtere Kraftstoffqualität

Hiệu chỉnh thích nghi với nhiên liệu có chất lượng kém hơn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gepflegt /(Adj.; -er, -este)/

có chất lượng; ngon lành; thoải mái; dễ chịu;