TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngon lành

ngon lành

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngon miệng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngon ngọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thú vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong phú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hảo hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoan khoái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chất lượng hảo hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chất lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoải mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

béo bỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích đồ ngọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo bđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích đồ ngọt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h dục. süß a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

êm đềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịu dàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âu yém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngọt ngào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thơm ngon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh lịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh té

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tao nhã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúi giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúi báu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao qui.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mê li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt trần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en sơn hào hải vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao lương mĩ vị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tế nhị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhã nhặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh nhã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa nguyên tắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa cẩn thận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa chi li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó xử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngon lành

schmackhaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wohlschmeckend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lecker

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

es schmeckt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gut ausreichend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

günstig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorteilhaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lukullisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schön

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

appetitan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gustiös

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herzhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

delikat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

opulent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

elegant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

genussvotl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auserlesen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

süffig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gepflegt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

appetitlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

naschhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Suspensorium

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

köstlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Köstlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

delikaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Darin stand ein schöner großer Baum, an dem die herrlichsten Birnen hingen, es kletterte so behend wie ein Eichhörnchen zwischen die Äste, und der Königssohn wusste nicht, wo es hingekommen war.

Ở đó có một cây lê quả sai chi chít nom thật ngon lành. Cô trèo nhanh như sóc lẩn giữa các cành. Hoàng tử không biết cô trốn ở đâu,

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Börsenmakler, der mit seinem Kurzzeitgedächtnis einige hervorragende Geschäfte getätigt hat, entnimmt seinem Verzeichnis, daß er in der Bundesgasse 89 wohnt.

Ông buôn chứng khoán, người có trí nhớ tồi đã buôn được vài vụ ngon lành, tìm thấy trong sổ địa chỉ răng mình ngụ tại số nhà 89 Bundesgasse.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The stockbroker, whose short-term memory of the market has produced some excellent investments, reads that he now lives at no. 89 Bundesgasse.

Ông buôn chứng khoán, người có trí nhớ tồi đã buôn được vài vụ ngon lành, tìm thấy trong sổ địa chỉ răng mình ngụ tại số nhà 89 Bundesgasse.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein schöner Wein

một loại rượu vang ngon.

das Essen schmack haft zubereiten

chuẩn bị bữa ăn ngon lành-, jmdm. etw. schmackhaft machen (ugs.): mô tả điều gì cho ai nghe một cách hấp dẫn để lôi cuốn người đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

appetitlich /a/

ngon, ngon lành; (nghĩa bóng) quyến rũ, cám dỗ, hấp dẫn.

schmackhaft /a/

ngon, ngon lành, béo bỏ.

lecker /a/

1. ngon, ngon lành, béo bỏ; 2. thích đồ ngọt; ein lecker er Mensch nguôi thích ăn ngon, nguôi thích đồ ngọt.

naschhaft /a/

1. ngon, ngon lành, béo bđ; 2.thích đồ ngọt.

Suspensorium /n -s, -hen 1) (y) cái băng đeo tay; 2) (thể thao) đồ bảo vệ bộ phận sin/

n -s, -hen 1) (y) cái băng đeo tay; 2) (thể thao) đồ bảo vệ bộ phận sinh dục. 1. ngọt; - es Wasser 1) nưdc ngọt, nưóc ăn; 2) nưóc đưòng ngọt; Suspensorium machen làm ngọt; 2. (nghĩa bóng) êm đềm, dịu dàng, âu yém, ngọt ngào, ngon lành, dễ chịu; ein Suspensorium es Kind đứa trẻ đáng yêu.

köstlich /a/

1. ngon, ngọt, thơm ngon, thanh lịch, tinh té, tao nhã, ngon lành; tuyệt vời, xuất sắc, ưu tú, ưu việt; 3. qúi giá, qúi báu, cao qui.

Köstlichkeit /f =/

1. [sự] thơm ngon, ngon lành, thanh lịch; 2. [sự] mê li, tuyệt trần, xuất sắc; 3. =, -en [các món] sơn hào hải vị, cao lương mĩ vị.

delikaft /a/

1. tế nhị, nhã nhặn, thanh nhã, thanh lịch, lịch sự; 2. qúa nguyên tắc, qúa cẩn thận, qúa chi li, khó xử; 3. ngon, ngon lành, béo bỏ; thanh tao, tao nhã.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lukullisch /[lu'külij] (Adj.) (bildungsspr.)/

(thức ăn) ngon lành;

wohlschmeckend /(Adj.) (geh.)/

ngon lành;

schön /[Jo:n] (Adj.)/

(bes nordd ) ngon; ngon lành (gut);

một loại rượu vang ngon. : ein schöner Wein

appetitan /re gend (Adj.)/

ngon miệng; ngon lành (appetitlich);

gustiös /(Adj.; -er, -este) (österr.)/

ngon lành; ngon miệng (appetitlich, appetitanregend);

herzhaft /(Adj.; -er, -este)/

bổ dưỡng; ngon lành (nahr haft, gehaltvoll);

delikat /[deli'ka:t] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

ngon; ngon lành; ngon ngọt (wohl schmeckend, lecker);

schmackhaft /CJmakhaft] (Adj.; -er, -este)/

ngon; ngon lành; thú vị;

chuẩn bị bữa ăn ngon lành-, jmdm. etw. schmackhaft machen (ugs.): mô tả điều gì cho ai nghe một cách hấp dẫn để lôi cuốn người đó. : das Essen schmack haft zubereiten

opulent /[opulent] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

(đồ ăn thức uống) phong phú; rất nhiều; ngon lành;

elegant /[ele'gant] (Adj.; -er, -este)/

xuất sắc; hảo hạng; ngon lành (kultiviert, erlesen);

genussvotl /(Adj.)/

khoan khoái; thích thú; ngon lành;

auserlesen /(Adj.)/

(geh ) ngon lành; đặc biệt; có chất lượng hảo hạng (erlesen, fein, von besonderer Güte);

süffig /(Adj.) (ugs.)/

ngon lành; dễ chịu; thú vị; khoan khoái;

gepflegt /(Adj.; -er, -este)/

có chất lượng; ngon lành; thoải mái; dễ chịu;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngon lành

schmackhaft (a), wohlschmeckend (a), lecker (a); es schmeckt (gut); (ngb) gut ausreichend (adv), günstig (a), vorteilhaft (a)