Việt
thơm ngon
ngon lành
thanh lịch
mê li
tuyệt trần
xuất sắc
=
-en sơn hào hải vị
cao lương mĩ vị.
Đức
Köstlichkeit
Köstlichkeit /f =/
1. [sự] thơm ngon, ngon lành, thanh lịch; 2. [sự] mê li, tuyệt trần, xuất sắc; 3. =, -en [các món] sơn hào hải vị, cao lương mĩ vị.