TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoan khoái

khoan khoái

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thú vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm yên tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm yên lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiện nghi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hài lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ mến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầm ấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấm cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sảng khoái.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngon lành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạnh phúc vô biên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được khoái lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sung sưỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạnh phúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoái lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạn lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạc thú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoai cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú vị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

an ủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ chịu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hạnh phúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có phúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sung sướng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ám cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầm ấm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoái cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoả mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoan lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạc thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sung sưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạnh phúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoái trá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho sức sông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể tiếp nhận được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả ái.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màu hồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỏ ủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỏ hây hây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồng hào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươi vui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phấn khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoan hỉ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươi tỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩm bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi dưỡng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoả thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xinh đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duyên dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mĩ miều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt mĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả ái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng yêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sung sưóng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể chấp nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể chấp thuận được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoái chá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiện nghi ấm cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yên tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yên ổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ dãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiếu sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

' dâm dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâm ô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâm đãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhục dục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ân cần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niềm nỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đon đả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiền từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiền lành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốt bụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy thỏa mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãn nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toại nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãn ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùa lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan đãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan ái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tót bụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng rãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi trên mặt nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh hoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt bát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lanh lẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhộn nhịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộn rịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhộn nhàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấp nập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

náo nhiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tích cực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt động năng động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhã nhặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch thiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tử tể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âu yếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trìu mến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịu dàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đon da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân ái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân mật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân thiét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu dáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mến khách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoái chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sung sướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoải mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sảng khoái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngon lành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biết thưởng thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biết đánh giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy an ủi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tác dụng tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuận lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ ích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khoan khoái

wonnig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angenehm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lustbetont

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

euphorisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wohlig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

süffig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trostreich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

behaglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gemütlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wohlgefällig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freundlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

usagend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

überselig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glückseligkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lustgefühl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

glückselig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wohligkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hochgenuß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Seligkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

labend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

annehmlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rosig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erquickung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

genehm a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wollust

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

flott

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

genussvotl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

annehmlieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

genehm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geschmackig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

genüsslich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wohltuend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

behaglich in der Sonne sitzen

khoan khoái ngồi dưới ánh nắng mặt trời.

ein angenehmes Klima

khí hậu dễ chịu

ein angenehmer Mensch

một người dễ chịu

es wäre mir sehr angenehm, wenn...

tôi sẽ rất vui, nếu...

freundliches Wetter

thời tiết dễ chịu

diese Farben sind besonders freundlich

các màu này rất tươi

die Stimmung an der Börse ist freundlich

tình hình thị trường chứng khoán khá khả quan.

thường dùng trong cụm từ

jmdm. genehm sein (geh ): được (ai) hoan nghênh, được mong đợi, đúng ý (ai)

diese Lösung war ihm sehr genehm

phương án giải quyết này quả đúng ỷ ông ẩy.

eine gemütliche Wohnung

một căn hộ ấm cúng

hier finde ich es recht gemütlich

ở đây tôi cảm thấy rát dễ chịu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nur immer gemütlich!

hãy bình tĩnh.

wieder flott machen

trực (tàu bị đắm); 2. linh lợi, khoan khoái, linh hoạt, hoạt bát, lanh lẹ; nhẹ nhàng, thanh thoát ein ~

hier geht ’s flott her

(nghĩa bóng) d đây chúng ta vui chơi thỏa thích.

gegen fnfreundlichtun

tán tỉnh, nói ngọt, ve vãn, tán, lơn, ve; 2. dễ chịu, thú vị, khoan khoái, khoái chí; ~

das Ergebnis der Spiels freundlich er gestalten

(thể thao) làm tăng két quả môn chơi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lustbetont /(Adj.)/

dễ chịu; khoan khoái;

wonnig /(Adj.)/

(geh selten) khoan khoái; sung sướng;

wohlgefällig /(Adj.)/

(geh veraltet) dễ chịu; thú vị; khoan khoái (angenehm);

wohlig /(Adj.)/

dễ chịu; khoan khoái; thích thú;

behaglich /(Adj.)/

dễ chịu; thoải mái; khoan khoái (genießerisch);

khoan khoái ngồi dưới ánh nắng mặt trời. : behaglich in der Sonne sitzen

angenehm /(Adj.)/

dễ chịu; khoan khoái; thoải mái (erfreulich, wohltuend);

khí hậu dễ chịu : ein angenehmes Klima một người dễ chịu : ein angenehmer Mensch tôi sẽ rất vui, nếu... : es wäre mir sehr angenehm, wenn...

euphorisch /(Adj.)/

(bildungsspr ) khoan khoái; dễ chịu; sảng khoái;

freundlich /(Adj.)/

dễ chịu; thú vị; khoan khoái;

thời tiết dễ chịu : freundliches Wetter các màu này rất tươi : diese Farben sind besonders freundlich tình hình thị trường chứng khoán khá khả quan. : die Stimmung an der Börse ist freundlich

genussvotl /(Adj.)/

khoan khoái; thích thú; ngon lành;

annehmlieh /(Adj.) (veraltet)/

dễ chịu; thú vị; khoan khoái; hài lòng (angenehm);

süffig /(Adj.) (ugs.)/

ngon lành; dễ chịu; thú vị; khoan khoái;

genehm /[go'ne:m] (Adj.)/

dễ chịu; thú vị; khoan khoái; dễ thương;

jmdm. genehm sein (geh ): được (ai) hoan nghênh, được mong đợi, đúng ý (ai) : thường dùng trong cụm từ phương án giải quyết này quả đúng ỷ ông ẩy. : diese Lösung war ihm sehr genehm

geschmackig /(Adj.) (österr. ugs.)/

dễ mến; dễ chịu; thú vị; khoan khoái (nett, gefällig, vornehm);

genüsslich /[go'nYshc] (Adj.)/

biết thưởng thức; biết đánh giá; thoải mái; khoan khoái;

gemütlich /(Adj.)/

tiện nghi; ấm cúng; đầm ấm; dễ chịu; khoan khoái (angenehm, behaglich);

một căn hộ ấm cúng : eine gemütliche Wohnung ở đây tôi cảm thấy rát dễ chịu : hier finde ich es recht gemütlich

trostreich /(Adj.)/

đầy an ủi; làm yên lòng; làm yên tâm; khoan khoái; dễ chịu;

wohltuend /(Adj.)/

tốt; lành; có tác dụng tốt; thuận lợi; bổ ích; dễ chịu; khoan khoái (angenehm, lindernd);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lustbetont /a/

dễ chịu, khoan khoái,

euphorisch /a/

khoan khoái, dễ chịu, sảng khoái.

wohlig /I a/

dễ chịu, khoan khoái, thú vị; II adv [một cách] dễ chịu, khoan khoái, thú vị.

süffig /a/

dễ chịu, thú vị, khoan khoái, ngon, ngon lành.

überselig /a/

hạnh phúc vô biên, được khoái lạc, khoan khoái, sung sưỏng.

Glückseligkeit /í =/

sự, niềm] hạnh phúc, khoái lạc, khoan khoái, hoạn lạc, lạc thú.

Lustgefühl /n -(e)s, -e/

sự] khoan khoái, thỏa thích, khoai cảm, khoái lạc, thú vị.

trostreich /a/

an ủi, làm yên tâm, làm yên lòng, khoan khoái, dễ chịu.

glückselig /a/

có hạnh phúc, có phúc, được khoái lạc, khoan khoái, sung sướng.

Wohligkeit /f =/

sự] dễ chịu, khoan khoái, thú vị, tiện nghi, ám cúng, đầm ấm.

Hochgenuß /m -sses, -níisse/

sự] khoan khoái, khoái cảm, khoái lạc, thú vị, hài lòng, thoả mãn;

Seligkeit /í =/

í = sự, niềm] khoái lạc, khoan khoái, hoan lạc, lạc thú, sung sưỏng, hạnh phúc.

labend /a/

dễ chịu, thú vị, khoan khoái, khoái trá, tăng súc, cho sức sông.

annehmlich /a/

1. có thể tiếp nhận được; 2. dễ chịu, thú vị, khoan khoái, dễ thương, dễ mến, khả ái.

rosig /a/

1. màu hồng; 2. đỏ ủng, đỏ hây hây, hồng hào; 3. (nghĩa bóng) tươi vui, khoan khoái, phấn khỏi, hoan hỉ.

Erquickung /f =, -en/

1. [sự] tươi tỉnh, tẩm bổ, bồi bổ, bôi dưỡng; 2. [sự] khoan khoái, thích thú, khoái cảm, khoái lạc, thoả thích; [niềm, nỗi] vui, hân hoan, vui mùng.

wonnig /a/

1. xinh, đẹp, xinh đẹp, duyên dáng, mĩ miều, tuyệt mĩ, khả ái, đáng yêu; 2. khoan khoái, sung sưóng.

genehm a

1. dễ chịu, thú vị, khoan khoái, dễ thương, đáng yêu, khả ái; 2. có thể chấp nhận, có thể chấp thuận được.

behaglich /I a/

1. dễ chịu, thú vị, khoan khoái, khoái chá, khoái, tiện nghi ấm cúng, đầm ấm, yên tĩnh, yên ổn; 2. dễ dãi; dễ tính, hay nhân nhượng, hay chiều [ý], nhã nhặn, lịch thiệp, dễ mến, tủ tế; II adv [một cách] dễ chịu, khoan khoái, tiện nghi, âm cúng, đầm ấm.

Wollust /f =, -lüste/

1. [sự] khoái trá, khoan khoái, thỏa thích, khoái cảm, khoái lạc, thú vị; 2. [lòng, tính] sắc dục, hiếu sắc, ' dâm dục, dâm ô, dâm đãng, nhục dục.

gemütlich /a/

1. tiện nghi, ấm cúng, đầm ấm; 2. dễ chịu, khoan khoái, thú vị; 3. ân cần, niềm nỏ, đon đả, hiền từ, hiền lành, tốt bụng; nur immer gemütlich! hãy bình tĩnh.

wohlgefällig /I a/

1. đầy thỏa mãn, mãn nguyên, toại nguyên, hài lòng, mãn ý, vùa lòng; 2. khoan đãi, khoan ái, khoan hậu, tót bụng, rộng rãi; 3. dễ chịu, thú vị, khoan khoái; 11 adv [một cách] thóa mân, mãn nguyên, tự nguyện.

flott /I a/

1. nổi trên mặt nưóc; wieder flott machen trực (tàu bị đắm); 2. linh lợi, khoan khoái, linh hoạt, hoạt bát, lanh lẹ; nhẹ nhàng, thanh thoát ein flott er Bursche người hoạt bát; 3. sôi nổi, nhộn nhịp, rộn rịp, nhộn nhàng, tấp nập, sôi động, náo nhiệt, tích cực, hoạt động năng động, chủ động; flott es Kapital vón tiền mặt; II adv [một cách] tự do, linh động, linh hoạt; hier geht ’s flott her (nghĩa bóng) d đây chúng ta vui chơi thỏa thích.

freundlich /I a/

1. nhã nhặn, lịch thiệp, dễ mến, tử tể, âu yếm, trìu mến, ân cần, dịu dàng, niềm nỏ, đon da, thân ái, thân mật, thân thiét, chu dáo, mến khách; wären Sie (wohl) so freundlich?xin làm ơn, nhờ (anh, chị) làm ơn; gegen fnfreundlichtun tán tỉnh, nói ngọt, ve vãn, tán, lơn, ve; 2. dễ chịu, thú vị, khoan khoái, khoái chí; freundlich es Wetter thòi tiết tót, ngày töt trời; II adv 1. [một cách) nhã nhặn, lịch thiệp, tủ tế, âu yém, trìu mến, ân cần, dịu dàng, niềm nỏ, đon đả; 2. das Ergebnis der Spiels freundlich er gestalten (thể thao) làm tăng két quả môn chơi.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khoan khoái

angenehm (a), wonnig (a), usagend (a); sự khoan khoái Genuß m; behaglich (a)