gemütlich /(Adj.)/
tiện nghi;
ấm cúng;
đầm ấm;
dễ chịu;
khoan khoái (angenehm, behaglich);
eine gemütliche Wohnung : một căn hộ ấm cúng hier finde ich es recht gemütlich : ở đây tôi cảm thấy rát dễ chịu
gemütlich /(Adj.)/
thoải mái;
tự nhiên;
thanh thản (unge zwungen);
sich gemütlich unterhalten : nói chuyện với nhau một cách thoải mái.
gemütlich /(Adj.)/
ân cần;
niềm nở;
đon đả;
hiền từ;
hiền lành;
tốt bụng (umgänglich, freundlich);
ein gemütlicher alter Herr : một ông cụ vui vẻ dễ mến.
gemütlich /(Adj.)/
từ tôn;
chậm rãi;
thong thả (gemächlich);
gemütlich spazieren gehen : đi dạo một cách thong thả.