TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từ tôn

từ tôn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chậm rãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thong thả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

long trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

từ tôn

the kind lord

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

từ tôn

zurückhaltend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bescheiden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gemütlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

getragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gemütlich spazieren gehen

đi dạo một cách thong thả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gemütlich /(Adj.)/

từ tôn; chậm rãi; thong thả (gemächlich);

đi dạo một cách thong thả. : gemütlich spazieren gehen

getragen /(Adj.)/

trang trọng; long trọng; chậm rãi; từ tôn;

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

từ tôn

the kind lord

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

từ tôn

zurückhaltend (adv), bescheiden (adv); ăn nói từ tôn zurückhaltend sprechen.