Feststunde /f =, -n/
cuộc, buổi] họp, long trọng, đại hội long trọng, mít tinh long trọng; Fest
weihevoll /a/
1. long trọng, trọng thể; 2. trịch thượng, trang trọng; 3. [thuộc] lễ, hội hè.
festtäglich /I a/
thuộc về] ngày lễ, ngày hội, ngày tết, hội hè, long trọng, trọng thể; 11 adv long trọng, trọng thể.
feierlich
1 a [thuộc về] ngày lễ, ngày hội, hội hè, trọng thể, long trọng, II [một cách] long trọng, trọng thể.
erhebend /a/
1. long trọng, trọng thể, trịnh trọng, trang trọng; 2. cao cả, cao qúy, cao thượng, trác việt (về tình cảm).
Feierlichkeit /f =, -en/
1. [tính chất, sự, vẻ] trọng thể, long trọng, trịnh trọng, trang trọng; 2. lễ, lễ mùng, hội mùng, lễ kỷ niệm, lễ khánh hội.
Festlichkeit /f =, -en/
1. [tính chắt, sự, vê] trọng thể, long trọng, trinh trọng, trang trọng; 2. lễ, lễ mừng, hội mừng, lễ kỷ niệm, lễ khánh hạ.