TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

họp

họp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họp hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội nghị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại hội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

long trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại hội long trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mít tinh long trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến hành đại hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàm phán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn tiét mục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

họp

tagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sitzung haben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich versammeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zusammenkommen Zusammentreffen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zusammenrufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tagen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beisitzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beratung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konferenzzimmer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feststunde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konferieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Also ließ er den Hof versammeln und das Urteil über ihn sprechen, daß er heimlich sollte erschossen werden.

Vua cho họp mặt quần thần để phán xử chàng. Triều đình quyết định xử bắn chàng một cách bí mật.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Das Bundeshaus stellt seine Beratungen ein.

Quốc hội đình chỉ họp.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The Bundeshaus halts its proceedings.

Quốc hội đình chỉ họp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Parlament tagt

quốc hội đang họp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tagen I /vi/

họp, hội nghị.

beisitzen /vi/

họp, hội nghị; có mặt, hiện diện.

Beratung /í =, -en/

cuộc] hội nghị, họp; [cuộc, sự] thảo luận, đàm luận, phụ đạo; ärztliche - hội chẩn, hội đồng chẩn bệnh; j-n zur - (heran) ziehen hỏi ý kién, xin chi thị, thỉnh thị.

Konferenzzimmer /n -s =/

buồng, phòng] họp, hội nghị, đại hội.

Feststunde /f =, -n/

cuộc, buổi] họp, long trọng, đại hội long trọng, mít tinh long trọng; Fest

konferieren /vi/

1. (über A) họp, tiến hành đại hội, thương nghị, đàm phán; 2. (sân kháu) diễn tiét mục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenrufen /(st. V.; hat)/

họp (einberufen);

tagen /(sw. V.; hat)/

họp; họp hội;

quốc hội đang họp. : das Parlament tagt

Từ điển tiếng việt

họp

- đgt 1. Tụ tập ở một nơi để làm việc gì: Họp hội nghị 2. Tập hợp lại: Họp nhau lại thành một khối.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

họp

tagen vi, Sitzung haben, sich versammeln; zusammenkommen vi Zusammentreffen vi; cuộc fbuoif họp Versammlung f, Zusammenkunft f, Zusammentreffung f