tagen I /vi/
họp, hội nghị.
beisitzen /vi/
họp, hội nghị; có mặt, hiện diện.
Beratung /í =, -en/
cuộc] hội nghị, họp; [cuộc, sự] thảo luận, đàm luận, phụ đạo; ärztliche - hội chẩn, hội đồng chẩn bệnh; j-n zur - (heran) ziehen hỏi ý kién, xin chi thị, thỉnh thị.
Konferenzzimmer /n -s =/
buồng, phòng] họp, hội nghị, đại hội.
Feststunde /f =, -n/
cuộc, buổi] họp, long trọng, đại hội long trọng, mít tinh long trọng; Fest
konferieren /vi/
1. (über A) họp, tiến hành đại hội, thương nghị, đàm phán; 2. (sân kháu) diễn tiét mục.