Việt
họp
tiến hành đại hội
thương nghị
đàm phán
diễn tiét mục.
bàn bạc
thảo luận
người giới thiệu
người dẫn chương trình
Đức
konferieren
konferieren /[konfe'riiran] (sw V.; hat)/
bàn bạc; thảo luận;
người giới thiệu; người dẫn chương trình;
konferieren /vi/
1. (über A) họp, tiến hành đại hội, thương nghị, đàm phán; 2. (sân kháu) diễn tiét mục.