Việt
người giới thiệu
người dẫn chương trình
người cho ý kiến xác minh
người bảo dảm
người tiến cử
Đức
konferieren
Referenz
konferieren /[konfe'riiran] (sw V.; hat)/
người giới thiệu; người dẫn chương trình;
Referenz /[refe’rents], die; -, -en/
người (hay cơ quan) giới thiệu; người cho ý kiến xác minh; người bảo dảm; người tiến cử;