Việt
triệu tập
mòi
mời họp lại
kêu gọi tụ tập
họp
Đức
zusammenrufen
zusammenrufen /(st. V.; hat)/
triệu tập; mời họp lại; kêu gọi tụ tập;
họp (einberufen);
zusammenrufen /vt/
triệu tập, mòi; zusammen