Zusammenruf /m -(e)s/
sự] triệu tập, mòi; (quân sự) [sự] tập hợp, tập huán.
zusammenrufen /vt/
triệu tập, mòi; zusammen
vorruien /vt/
gọi, mòi, triệu (ai).
herausfordernd /a/
được] gọi, mòi, thách thức; làm bộ dũng cảm.
Einladung II /í =, -en/
1. [sự] mòi, mòi mọc; eine Einladung II (D) hoặc an (A) schicken Ị(an A) ergehen lassen] gủi giắy mòi; éine Einladung II ánnehmen, einer Einladung II folgen [Folge leisten] nhận lài mdi; 2. [sự] gọi đến, đòi đến, môi đến.
engagieren /vt/
1. thuê (ngưôi làm); giữ trưóc (chỗ ngồi ỗ nhà hát); 2. mòi (nhảy); 3.: engagiert sein có trách nhiệm, chịu trách nhiệm;
herbestellen /vt/
mòi, đón, mởi mọc, thính, ntđc, gọi, triệu, sai đến; herbe
beantragen /vt/
dành cho, mòi, dưa ra, dưa, nêu, trình, đưa ra yêu cầu; nài, xin cho, xin phép, nài xin.
beschmausen /vt/
1. làm lễ, cử hành lễ, ăn mừng; 2. ăn uống, xơi, mòi, chén.
Darbietung /í =, -en/
1. [sự] tỏ ý sẵn sàng, dành cho, mòi; 2. [sự] biểu diễn, trình diễn, diễn táu; chương trình, số thd tự; kulturelle Darbietung hoạt động văn hóa.
darbringen /(tách dược) vt/
mòi, trao, tặng, trao tặng, biếu, dâng, cúng, quyên, đem đến, mang đến.
nifen /1 vi kêu, gọi, kôu gọi, hiệu triệu; II vt/
1 vi kêu, gọi, kôu gọi, hiệu triệu; II vt 1.kêu gọi, hiệu triệu, gọi, mòi; 2. j-n wieder ins Lében nifen trả lại cuộc sống cho ai; ewt. wieder ins Lében nifen khôi phục, phục hôi, xây dựng lại (cái gì); sich (D) etw. ins Gedächtnis nifen nhó lại, hồi tưỏng; j-m etw. ins Gedächtnis nifen nhắc, nhắc nhổ, nhắc đến.
berufen /vt/
1. triệu tập (hội nghị); 2. mòi, bổ nhiệm (vào công việc...); (in A) chọn (vào cơ quan...); 3. gọi, kêu gọi, hiệu triệu, hô hào; 4. quđ trách, nhận xét ai; ein Kind - dỗ nín trẻ con;
Ruf /m -(e)s,/
1. [tiếng, sự] gọi; 2. lỏi kêu gọi, hiệu triệu, thư; 3. [sự, lôi] mòi; 4. danh giá, thanh danh, danh tiếng, tiếng tăm, tiếng.
Engagement /n -s, -s/
1. sự tuyển mô, thuê mưđn; 2. sự phục vụ, làm việc; [địa điểm, nơi, chúc vụ] làm việc; 3. [sự] mòi, mòi họp, mời mọc (nhảy); 4. [lòi, điều] cam kết, giao ưóc, hứa hẹn, húa, trách nhiệm; 5. sự ký hợp đông (giao ưóc, giao kèo).
bieten /vt/
1. tỏ ý sẵn sàng, dành cho, mòi, đề ra, để xuât, đưa ra, giao cho; j -m den Arm - khoác tay ai; j -m einen Gruß- chào mừng ai, chúc mừng ai, cúi chào; 2. gây ra, đem lại (khó khăn...), biểu hiện, biểu lộ; 3. j - m die Stirn [die Spitze] - phản kháng, chóng đôi (ai);