TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nifen

kêu gọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu triệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n wieder ins Lében ~ trả lại cuộc sống cho ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nifen

nifen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n wieder ins Lében nifen trả

lại cuộc sống cho ai;

ewt. wieder ins Lében nifen

khôi phục, phục hôi, xây dựng lại (cái gì);

sich (D) etw. ins Gedächtnis nifen

nhó lại, hồi tưỏng;

j-m etw. ins Gedächtnis nifen

nhắc, nhắc nhổ, nhắc đến.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nifen /1 vi kêu, gọi, kôu gọi, hiệu triệu; II vt/

1 vi kêu, gọi, kôu gọi, hiệu triệu; II vt 1.kêu gọi, hiệu triệu, gọi, mòi; 2. j-n wieder ins Lében nifen trả lại cuộc sống cho ai; ewt. wieder ins Lében nifen khôi phục, phục hôi, xây dựng lại (cái gì); sich (D) etw. ins Gedächtnis nifen nhó lại, hồi tưỏng; j-m etw. ins Gedächtnis nifen nhắc, nhắc nhổ, nhắc đến.