TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuê

thuê

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mướn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lĩnh canh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyển mộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấy rẽ 1987

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sử dụng một dịch vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyển dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyển mộ thuyền viên và những người làm việc trên tàu '

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mướn bởi

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

mưdn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

muđn....

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mượn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lĩhh canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuê tàu chỏ hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưón .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuê mưdn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấy rẽ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấy rẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuê mưón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền thuê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưđn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiêu nạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiêu mộ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: engagiert sein có trách nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu trách nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyến mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm việc trên một tàu thủy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa tô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất lĩnh canh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thuê .

chất đẩy... lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp... lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuê .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thuê thủy thủ

thuê thủy thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuê tàu chỏ hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lĩnh canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấy rẽ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thuê

affreight

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

due

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hire

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

rent

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Lease

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

 hire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

employ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

appoint

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Leases by

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

RENTS

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Đức

thuê

einstellen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pachten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anheuem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bodensteuer.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mieten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Abmessung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anmieten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufdingen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entleihen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pachtzeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mieten I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

arrendieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Miete I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Duigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

engagieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pacht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thuê .

befrachten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thuê thủy thủ

heuem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

thuê

location

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine Gefährdungsbeurteilung ist vom Arbeitge­ ber zu erstellen.

Việc đánh giá sự nguy hiểm là trách nhiệm của chủ thuê.

ADSL (Asymmetrische Digital Subscriber Line = Asymmetrische digitale Anschlussleitung).

ADSL (Asymmetric Digital Subscriber Line = Đường dây thuê bao số không đối xứng).

Viele Bereiche müssen jedoch vom Arbeitgeber überwacht werden.

Tuy nhiên nhiều lĩnh vực cần phải được chính người chủ thuê giám sát.

v Ersatzmobilität für den Kunden anbieten, z.B. Mietwagen.

Giới thiệu cách di chuyển tạm thời cho khách, thí dụ xe cho thuê.

Somit wurde das Risiko teilweise vom Arbeitgeber auf den Hersteller der Maschine übertragen.

Điều này chuyển một phần rủi ro từ chủ thuê sang nhà sản xuất máy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zur Miete I wohnen

thuê phòng;

etw. in Miete I nehmen

thuê, mưđn.

etu>. in Pacht (über) nehmen

1) thuê, lĩnh canh, cấy rẽ; 2) (mỉa mai) chiếm hữu, cho cái gì của ai là của mình; 2. tiền thuê, tô, địa tô; in -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. ein Zimmer abmieten

thuề một căn phòng của ai.

[sich] einen Anwalt nehmen

thuê một luật sư (cho mình)

er nahm ein Taxi

ông ẩy gọi một chiếc tắc xi.

die Firma stellt vor läufig keine neuen Arbeitskräfte ein

tạm thời công ty không tuyển dụng thèm lao động.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anmieten /vt/

thuê, mưdn.

aufdingen /vt/

thuê, muđn....

entleihen /vt/

1. vay, mượn; 2. thuê (cái gì); mượn.

Pachtzeit /f =, -en/

thôi hạn] thuê, lĩhh canh; Pacht

mieten I /vt/

thuê, mưón, (hàng hải) thuê tàu chỏ hàng, thuê, mưón (công nhân V.V.).

duigen /(part II gedungen u gedingt) I vt/

(part II gedungen u gedingt) thuê, mướn, thuê mưdn; tuyển, mộ, tuyển mộ, tuyển lựa, kén chọn, lựa chọn, chiêu mộ, chiêu nạp; ein gedungener Mörder tên giết người thuê; II vi (um A) mặc cả, mà cả.

arrendieren /vt/

thuê, lĩnh canh, cấy rẽ.

pachten /vt/

thuê, lĩnh canh, cấy rẽ; sie gebärdet sich gerade, als ob sie die Schlauheit gepachtet cô ấy cư xủ dường như cô ấy khôn ngoan nhất.

Miete I /f =, -n/

1. [sự] thuê, mưón, thuê mưón; 2. tiền thuê [mưón]; zur Miete I wohnen thuê phòng; etw. in Miete I nehmen thuê, mưđn.

befrachten /vt/

chất đẩy... lên, chất lên, xếp... lên, thuê [tầu].

Duigung /f =, -en/

sự] thuê, mưđn, tuyển mộ, chiêu nạp, chiêu mộ.

engagieren /vt/

1. thuê (ngưôi làm); giữ trưóc (chỗ ngồi ỗ nhà hát); 2. mòi (nhảy); 3.: engagiert sein có trách nhiệm, chịu trách nhiệm;

anheuem /vt/

1. thuê, mướn, tuyến mỏ; 2. làm việc trên một tàu thủy.

Pacht /f =, -en/

1. [sự] thuê, lĩnh canh; etu> . in Pacht (über) nehmen 1) thuê, lĩnh canh, cấy rẽ; 2) (mỉa mai) chiếm hữu, cho cái gì của ai là của mình; 2. tiền thuê, tô, địa tô; in - há ben lĩnh địa tô, lĩnh canh. 3. đất lĩnh canh.

heuem /vt/

1. thuê thủy thủ; 2. thuê tàu chỏ hàng; 3. thuê, lĩnh canh, cấy rẽ.

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Leases by

Thuê, mướn bởi

RENTS

THUÊ, MƯỚN

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abmessung /die; -, -en/

thuê;

thuề một căn phòng của ai. : jmdm. ein Zimmer abmieten

pachten /(sw. V.; hat)/

thuê; lĩnh canh; cấy rẽ 1987;

nehmen /['ne:man] (st. V.; hat)/

thuê; mướn; sử dụng một dịch vụ;

thuê một luật sư (cho mình) : [sich] einen Anwalt nehmen ông ẩy gọi một chiếc tắc xi. : er nahm ein Taxi

einstellen /(sw. V.; hat)/

thuê; tuyển mộ; tuyển dụng; thu nhận (anstellen);

tạm thời công ty không tuyển dụng thèm lao động. : die Firma stellt vor läufig keine neuen Arbeitskräfte ein

anheuem /[’anhoyom] (sw. V.; hat) (Seemannsspr.)/

thuê; mướn; tuyển mộ thuyền viên và những người làm việc trên tàu ' ;

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Thuê

Thuê

Một thoả thuận trong đó một bên có quyền sử dụng tài ản nào đó thuộc về quyền sở hữu của người khác trong một thời gian nhất định, đổi lại người sử dụng tài sản này phải trả một khoản phí cố định đã thoả thuận, thường trả thành nhiều lần theo định kỳ.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Thuê

Thuê

Một thoả thuận trong đó một bên có quyền sử dụng tài ản nào đó thuộc về quyền sở hữu của người khác trong một thời gian nhất định, đổi lại người sử dụng tài sản này phải trả một khoản phí cố định đã thoả thuận, thường trả thành nhiều lần theo định kỳ.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thuê

[DE] einstellen (Arbeit)

[EN] employ, appoint

[FR] location (travail)

[VI] thuê (làm việc)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hire /xây dựng/

thuê

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thuê

Bodensteuer.

thuê

mieten vt; cho thuê ausleihen vt, vermieten vt; làm thuê für Lohn arbeiten; người làm thuê Lohnarbeiter m.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Lease

Thuê

Một thoả thuận trong đó một bên có quyền sử dụng tài ản nào đó thuộc về quyền sở hữu của người khác trong một thời gian nhất định, đổi lại người sử dụng tài sản này phải trả một khoản phí cố định đã thoả thuận, thường trả thành nhiều lần theo định kỳ.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

affreight

thuê (àu chở hàng

due

thuê

hire

thuê

rent

thuê