Việt
thuê tàu
xếp vào hầm chứa
Anh
charter
Đức
mieten
mieten /(sw. V.; hat) Ợandsch.)/
xếp vào hầm chứa ( 2 einmieten);
mieten /vt/VT_THUỶ/
[EN] charter
[VI] thuê tàu