charter
o sự thuê tàu thuyền; hợp đồng thuê (tàu, thuyền); giấy nhượng đất
§ bareboat charter : sự thuê tàu trần
§ demise charter : sự thuê nhượng
§ lump sum charter : sự thuê kiểu trả khoán, sự thuê trả gộp cả khoán
§ time charter : sự thuê định hạn, sự thuê dài hạn
§ trip charter : hợp đồng thuê từng chuyến
§ voyage charter : hợp đồng thuê từng chuyến