TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều khoản

điều khoản

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều kiện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quy định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điêu lệ

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

sự chuẩn bị

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cung cấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự quy định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thuật ngữ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kỳ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời hạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giới hạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mũi nhọn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mũi kim

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dấu chấm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

luận điểm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mục đích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

10-4

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dự phòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạng mục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều qui định trong hợp đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan hệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời lẽ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đói tượng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khía cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏi điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấn đề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
điều khoản .

vị trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúc vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khoản .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

điều khoản

provision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

clause

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

term

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Article

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

 article

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clause

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 provision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

charter

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

stipulation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

point

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

provisions

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

terms

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

điều khoản

Proviant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bereitstellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klausel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Position

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kautel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Paragraf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Art.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Punkt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
điều khoản .

Position

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

… dem Kunden die AGBs übergeben wurden.

khách hàng được nhận các điều khoản T&C.

… der Kunde mit den AGBs einverstanden ist und

khách hàng đồng ý với các điều khoản T&C và

Die AGBs sind Bestandteil des Vertrags, wenn …

Những điều khoản T&C là một phần của hợp đồng sau khi:

… der Kunde ausdrücklich auf die AGBs hingewiesen wurde und

khách hàng được đặc biệt lưu ý về các điều khoản T&C và

Fertigstellung. Der Termin für die Fertigstellung und die Regelungen bei Verzögerungen werden beschrieben. Abnahme.

Hoàn tất. Thời hạn hoàn tất và các điều khoản trong trường hợp trễ hạn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Punkt setzen (stellen, machen}

chấm; 2. (kết hợp vỏi sổ giò) đúng; ~

der erste Punkt der Tagesordnung

điểm đầu của chương trình nghị sự; 5. điểm, điều, khía cạnh, phương diện, vị trí, thỏi điểm; 6. vấn đề, việc, điều, chuyện; 7. (thể thao) điểm; ♦

das ist ein Punkt für sich

đây là ván đề đặc biệt;

der springende Punkt

bản chắt vấn đề, thực chất vấn đề;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Art. /Artikel/

Artikel 1. cột (báo), bài (báo); 2. điều khoản, điều; 3. chi tiết, đói tượng.

Position /f =, -en/

1. vị trí, địa điểm, địa thế; 2. địa vị, chúc vụ; 3. đều, điều khoản (của ngân sách).

Punkt /m -(e)s,/

1. chấm, dấu, vét, điểm; einen Punkt setzen (stellen, machen} chấm; 2. (kết hợp vỏi sổ giò) đúng; Punkt acht (Uhr) đúng 8 giô; 3. nơi, chỗ; 4. điểm, điều khoản, diều, mục; der erste Punkt der Tagesordnung điểm đầu của chương trình nghị sự; 5. điểm, điều, khía cạnh, phương diện, vị trí, thỏi điểm; 6. vấn đề, việc, điều, chuyện; 7. (thể thao) điểm; ♦ das ist ein Punkt für sich đây là ván đề đặc biệt; der springende Punkt bản chắt vấn đề, thực chất vấn đề; auf dem - sein [stéhen] etwas zu tun định làm gì.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

terms

Điều khoản, điều kiện, quan hệ, giao tế, lời lẽ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klausel /[Tdauzal], die; -, -n/

điều kiện; điều khoản (trong hiệp ước, hợp đồng );

Position /[pozi'tsio:n], die; -, -en/

(Wirtsch ) (Abk : Pos ) khoản; mục; hạng mục; điều khoản;

Kautel /[kau'ted], die; -, -en (meist PI.) (Rechtsspr.)/

điều kiện; điều khoản; điều qui định trong hợp đồng (Absicherung, Sicherheitsvorkehrung);

Paragraf /der; -en, -en/

(Zeichen: §) đoạn; tiết; chương; điều; mục; điều khoản;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Proviant /m/VT_THUỶ/

[EN] provisions

[VI] (các) điều khoản, quy định

Bereitstellung /f/V_THÔNG/

[EN] provision

[VI] sự dự phòng, điều khoản

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stipulation

quy định, điều khoản

provision

sự chuẩn bị, sự cung cấp, sự quy định, điều khoản

term

thuật ngữ, hạn, kỳ, thời hạn, giới hạn, điều kiện, điều khoản

point

điểm, mũi nhọn, mũi kim, chấm, dấu chấm, luận điểm, điều khoản, mục đích, 10-4 (hàm lượng cacbon trong thép)

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

charter,provision

điêu lệ, điều khoản

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 article, clause

điều khoản

clause

điều khoản (hợp đồng)

provision

điều khoản (hợp đồng)

 clause, provision /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

điều khoản (hợp đồng)

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Article

điều khoản

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

term

Điều khoản

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

clause

điều khoản