TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lời lẽ

lời lẽ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Điều khoản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều kiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quan hệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

lời lẽ

terms

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

lời lẽ

Worte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rede

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Argument

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie werden eifersüchtig selbst unter wildfremden Menschen, werfen einander haßerfüllte Worte an den Kopf, verlieren ihre Leidenschaft, leben sich auseinander, werden alt und einsam in einer Welt, die sie nicht verstehen.

Họ ghen tuông ngay cả với những kẻ lạ hoắc, trút lên đầu nhau những lời lẽ đầy oán hận, mất đi sự nồng nàn, ho chia tay trở nên già nua và cô đơn trong một thế giới mà họ không hiểu được.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They become jealous even among strangers, say hateful things to each other, lose passion, drift apart, grow old and alone in a world they do not know.

Họ ghen tuông ngay cả với những kẻ lạ hoắc, trút lên đầu nhau những lời lẽ đầy oán hận, mất đi sự nồng nàn, ho chia tay trở nên già nua và cô đơn trong một thế giới mà họ không hiểu được.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Emotional belastende Aussagen aushalten (nicht in verbalen Aktionismus verfallen)

Chịu đựng những lời lẽ nặng nề do cảm tính (không để rơi vào hành vi đối đáp)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

terms

Điều khoản, điều kiện, quan hệ, giao tế, lời lẽ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lời lẽ

Worte n/pl, Rede f; Argument n lời mở dầu Einleitung f