Việt
mệnh đề
điều kiện .
điều kiện
điều khoản
Anh
clause
stipulation
Đức
Klausel
Clause
Abmachung
Bedingung
Pháp
Abmachung,Bedingung,Klausel
Abmachung, Bedingung, Klausel
Clause,Klausel /IT-TECH/
[DE] Clause; Klausel
[EN] clause
[FR] clause
Klausel /[Tdauzal], die; -, -n/
điều kiện; điều khoản (trong hiệp ước, hợp đồng );
Klausel /f =, -n (luật)/
điều kiện (trong hiệp ưóc).
[VI] điều
Klausel /f/TTN_TẠO/
[VI] mệnh đề