TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

clause

điều khoản

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Mệnh đề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều khoản nhiên liệu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

điều kiện

 
Tự điển Dầu Khí

điều <l> - HH

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

ước điều

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ước khoản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

clause

clause

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
clause :

clause :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

clause

Clause

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klausel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Paragraph

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

clause

clause

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clause

điều khoản (hợp đồng)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klausel /f/TTN_TẠO/

[EN] clause

[VI] mệnh đề

Clause /f/TTN_TẠO/

[EN] clause

[VI] mệnh đề

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clause /IT-TECH/

[DE] Clause; Klausel

[EN] clause

[FR] clause

Từ điển pháp luật Anh-Việt

clause :

dieu, điều khoán, ước khoản; mục, de mục [L] additional clause (rider) - dieu khoản thêm vào, diều khoàn bố sung - arbitration clause - điều khoán trung phán, diều khoản trọng tài - comminatory clause - ước khoản thi uy - competence clause - diều khoản thâm quyền, điếu khoàn tài phán - competence clause - điều khoàn lham quyền, điều khoản tài phán - customary clause - diều khoản thường lệ defeasance, avoidance, resolutive, clause - dieu khoản hủy tiêu - rebus sic stantibus clause - ước khoản tình trạng bất biến - derogatory clause - diêu khoản vi lệ, phá lệ - formal clause diêu khoản hình Lhức - clause of a law - các diều khoản cùa một đạo luật - most favoured nation clause - dieu khoàn tôi huệ quôc; diêu khoản quốc gia dược ưu dãi - clause lo order - điều khoản mệnh lệnh, lệnh khoản - penalty clause - khoản phạt, diet! khoản dự phạt - rescinding clause - diều khoản hùy bỏ, phe chỉ - restrictive clause - các điều khoản hạn chế, các thế thức - clauses governing a sale - các diều kiện cùa một việc buôn bán - saving clause - điều khoản bào lưu - clause of a will - điều khoùn của chúc thư

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

clause

Mệnh đề, ước điều, ước khoản

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Paragraph

[EN] clause

[VI] điều < l> - HH

Tự điển Dầu Khí

clause

o   điều khoản; điều kiện

§   casing head gas clause : điều khoản về khí thiên nhiên

§   drilling operating clause : điều khoản về các hoạt động khoan

§   entirety clause : điều khoản về tính trọn vẹn

§   favored nation clause : điều khoản về nước được ưu đãi

§   force majeure clause : điều khoản về bất khả kháng

§   forfeiture clause : điều khoản về sự quyền điều khoản về sự mất hiệu lực

§   most favored nation forfeiture : điều khoản về nước được ưu đãi nhất

§   notice and demand forfeiture : điều khoản về sự thông báo và sự yêu cầu

§   offset forfeiture : điều kiện về việc khoan các giếng giới hạn

§   pooling forfeiture : điều khoản cho phép gộp diện tích (một số diện tích nhỏ thành một diện tích đủ lớn để được cấp quyền đặc nhượng)

§   products royalty forfeiture : điều khoản quy định thuế mỏ bằng sản phẩm (thuế khoáng nghiệp nhượng tô bằng sản phẩm)

§   proportionate reduction forfeiture : điều khoản về việc giảm theo tỉ lệ (giảm thuế cho tương ứng với diện tích hợp đồng hoặc với lợi nhuận thu được)

§   savings forfeiture : điều khoản dự phòng (trong hợp đồng đặc nhượng cho phép công ty được kéo dài thời hạn hợp đồng khi chưa có sản xuất)

§   subrogation forfeiture : điều khoản bắn nợ, điều khoản thừa nhiệm

§   surface forfeiture : điều khoản về bồi thường sự tổn thất diện tích

§   take or pay forfeiture : điều khoản nhận hoặc trả tiền (trong hợp đồng mua bán khí thiên nhiên)

§   term forfeiture : điều khoản về thời hạn (đối với một quyền)

§   thereafter forfeiture : điều khoản kéo dài hợp đồng (sau khi đã kết thúc giai đoạn đầu)

§   thirty-sixty day forfeiture : điều khoản kéo dài thời hạn hợp đồng 30 ngày, 60 ngày (để khoan giếng)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

clause

mệnh đê Một phần của câu lệnh trong ngôn ngữ COBOL vốn có thề mô tả cấu trúc của mục cơ sở, gán các giá trì ban đầu cho cắc mục trong các vùng làm việc độc lập và nhốm, hoặc tái đjnh nghĩa dữ liệu trước đó được định nghĩa bởi mệnh đề khác.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

clause

điều khoản nhiên liệu

clause

điều khoản