Anh
clause
Đức
Clause
Klausel
Pháp
Discipline claustrale
Kỷ luật tu viện.
clause /IT-TECH/
[DE] Clause; Klausel
[EN] clause
[FR] clause
clause [kloz] n. f. Điều khoản. > Clause de style: Điều khoản văn phong. -BôngĐiều khoản không quan trọng, chỉ thuẩn túy hình thức. claustral, ale, aux [klostRal, o] adj. Thuộc về tu viện, nhà tu. Discipline claustrale: Kỷ luật tu viện.