TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

clause

clause

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

clause

Clause

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klausel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

clause

clause

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Discipline claustrale

Kỷ luật tu viện.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clause /IT-TECH/

[DE] Clause; Klausel

[EN] clause

[FR] clause

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

clause

clause [kloz] n. f. Điều khoản. > Clause de style: Điều khoản văn phong. -BôngĐiều khoản không quan trọng, chỉ thuẩn túy hình thức. claustral, ale, aux [klostRal, o] adj. Thuộc về tu viện, nhà tu. Discipline claustrale: Kỷ luật tu viện.