TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stipulation

mặt điều kiện

 
Tự điển Dầu Khí

Tiên Quy Định

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

quy định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điều khoản

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

stipulation

stipulation

 
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

stipulation

Bedingung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Abmachung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Klausel

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stipulation

quy định, điều khoản

Từ điển pháp luật Anh-Việt

stipulation

(stipulated) : [L] a/ cẩu ước về mật điếu kiện, b/ thòa thuận cùa các bên đương sư ve một hay nhiếu diêm thú tục : ngưng lại do thõa thuận (postponement, discontinuance by stipulation). - severance pursuant to stipulation - hoãn bãi nại to quyền, tách riêng, đả đưực thòa thuận. - the facts have been stipulated - tinh trạng sự việc đả được các bên nhìn nhận; sự kiện dã dược ưng thuận cấu ước. - stipulated damage - tien bổi thường dược thanh toán. - stipulated Jointure - tài sàn chồng chét đê cho vợ được định đoạt trước, sương tư tiên định.

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

stipulation

[EN] stipulation

[DE] Bedingung

[VI] Tiên Quy Định

[VI] sự quy định trước (trong hợp đồng)

Lexikon xây dựng Anh-Đức

stipulation

stipulation

Abmachung, Bedingung, Klausel

Tự điển Dầu Khí

stipulation

[, stipju'lei∫n]

o   mặt điều kiện