TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

art

kiểu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu/ đảnh máy

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cá tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái độ tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu cư xử đàng hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giông của động vật hoặc thực vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghệ thuật trang trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghệ thuật sắp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giống

 
Từ điển triết học Kant

Anh

art

Type

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

species

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển triết học Kant

kind

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

strain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nature

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

art

Art

 
Metzler Lexikon Philosophie
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển triết học Kant

Zuechtungsstamm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spezies

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sp.

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

art

espèce

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

souche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

variété

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hat eine lebhafte Art

cô ta có cá tính sôi nổi

es war nicht ihre Art, voreilig Schlüsse zu ziehen

cô ấy không phải là kiểu người vội vàng đưa ra những kết luận.

eine höfliche Art

thái độ lễ phép

er hat eine ungenierte Art zu sprechen

ông ấy là người có lối nói năng tự nhièn

das ist die einfachste Art, sein Ziel zu erreichen

đó là phương cách đơn giản nhất đề đạt được mục tiêu-, in der Art [von]: theo kiểu giông như..

nach Art

thích hợp với ai, theo thói quen của ai

Eintopf nach Art des Hauses

món xúp thập cẩm theo kiểu nhà ấy.

das ist doch keine Art!

đó không phải là cách cư xử lịch sự!

was ist denn das für eine Art?

thế này nghĩa là sao?

... dass es [nur so] eine Art hat

không thể nào tö't hơn được nữa.

alle .Arten von Blumen

tất câ các loài hoa

jede Art von Gewalt ablehnen

khước từ bất cứ hỉnh thức nào của bạo lực

Antiquitäten aller Art

đồ cổ các loại

(Spr.) Art lässt nicht von Art

cha nào con nấy

con nhà tông không giống lông cũng giống cánh.

diese Art ist ausgestorben

loài này đã bị tuyệt chủng

eine Art [von]...

tương tự như..., giông như...

Từ điển triết học Kant

Giống [Đức: Art; Anh: species]

-> > Loài,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Art /[a:rt], die, -, -en/

(o PL) phong cách; cá tính; kiểu; lối;

sie hat eine lebhafte Art : cô ta có cá tính sôi nổi es war nicht ihre Art, voreilig Schlüsse zu ziehen : cô ấy không phải là kiểu người vội vàng đưa ra những kết luận.

Art /[a:rt], die, -, -en/

phương cách; phương kế; phong cách; thái độ (Weise, Verhaltensweise, Verfahrensweise);

eine höfliche Art : thái độ lễ phép er hat eine ungenierte Art zu sprechen : ông ấy là người có lối nói năng tự nhièn das ist die einfachste Art, sein Ziel zu erreichen : đó là phương cách đơn giản nhất đề đạt được mục tiêu-, in der Art [von]: theo kiểu giông như.. nach Art : thích hợp với ai, theo thói quen của ai Eintopf nach Art des Hauses : món xúp thập cẩm theo kiểu nhà ấy.

Art /[a:rt], die, -, -en/

(o Pl ) (ugs ) thái độ tốt; kiểu cư xử đàng hoàng (gutes Benehmen);

das ist doch keine Art! : đó không phải là cách cư xử lịch sự! was ist denn das für eine Art? : thế này nghĩa là sao? ... dass es [nur so] eine Art hat : không thể nào tö' t hơn được nữa.

Art /[a:rt], die, -, -en/

loại; kiểu; giông; loài;

alle .Arten von Blumen : tất câ các loài hoa jede Art von Gewalt ablehnen : khước từ bất cứ hỉnh thức nào của bạo lực Antiquitäten aller Art : đồ cổ các loại (Spr.) Art lässt nicht von Art : cha nào con nấy con nhà tông không giống lông cũng giống cánh. :

Art /[a:rt], die, -, -en/

(Biol ) loài; giông của động vật hoặc thực vật (Einheit);

diese Art ist ausgestorben : loài này đã bị tuyệt chủng eine Art [von]... : tương tự như..., giông như...

Art /dé.co [arde'ko], der u. das; - -/

nghệ thuật trang trí; nghệ thuật sắp đặt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Art /f =, -en/

1. nòi, giông, hạng, loại;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Art /f/M_TÍNH/

[EN] type

[VI] kiểu, loại

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Art

kind

Art

nature

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Art /SCIENCE/

[DE] Art

[EN] species

[FR] espèce

Art /RESEARCH/

[DE] Art

[EN] kind

[FR] espèce

Art,Zuechtungsstamm /SCIENCE/

[DE] Art; Zuechtungsstamm

[EN] strain

[FR] souche; variété

Art,Spezies,sp. /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Art; Spezies; sp.

[EN] species

[FR] espèce

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Art

type

Art

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Art

[DE] Art

[EN] Type

[VI] kiểu, mẫu/ đảnh máy

Metzler Lexikon Philosophie

Art

als logischer Begriff der durch Angabe eines spezifischen Unterschiedes (differentia specifica) aus der nächsthöheren Gattung (genus proximum) gewonnene Gegenstandsbereich; z.B. Mensch aus: vernünftiges (= artbildender Unterschied) Lebewesen (= nächsthöhere Gattung). – Der biologische Artbegriff dient ebenfalls der Gliederung und Klassifikation des Gesamtbereichs des Organischen. Dabei wurde das alte, statische Verständnis unveränderlicher A.en aufgrund der Evolutionstheorie von der Vorstellung sich allmählich verändernder A.en ersetzt. A. wird nunmehr bestimmt als Gruppe sich untereinander fortpflanzender Populationen, die reproduktiv von anderen isoliert ist (der Genpool behält seine Eigenart). Species.

FPB