TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lối

lối

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biện pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cá tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lối đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nẻo đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đoạn đường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoảng cách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hành trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cách thức

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phạm vi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lối

 manner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

manner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

way

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

lối

Weg

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lối

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schuld

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fehler

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Irrtum

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verletzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

brechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zerbrechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Modus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Art

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hinweg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Herweg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weise II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

zu enge Zutrittsöffnungen

Lối vào quá hẹp

enge Räume oder Durchgänge

Không gian hay lối đi hẹp

Rettungsweg/Notausgang

Đường cấp cứu/ Lối thoát hiểm

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gasaustritt

Lối thoát kh

Einlauf Haftvermittler

Lối vào Chất tạo kết dính

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf jede Weise II

bằng mọi cách, bằng mọi phương tiện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hat eine lebhafte Art

cô ta có cá tính sôi nổi

es war nicht ihre Art, voreilig Schlüsse zu ziehen

cô ấy không phải là kiểu người vội vàng đưa ra những kết luận.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

way

đường, đoạn đường, khoảng cách, hành trình, lối, hướng, biện pháp, cách thức, phạm vi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hinweg /m -(e)s, -e/

con] đưòng, lối, nẻo, lộ, đạo, lôi đi.

Herweg /m -(e)s/

đưòng, đưòng đi, lối, lối đi, nẻo đưòng, đạo, lộ.

Weise II /í =, -n/

cách, phương pháp, phương sách, biện pháp, phương thức, phương kế, lối, cung cách, kiểu cách; auf jede Weise II bằng mọi cách, bằng mọi phương tiện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Modus /[auch: modus], der; -, Modi/

(Sprachw ) thức; lối; thể; cách (ví dụ: Imperativ: mệnh lệnh cách);

Art /[a:rt], die, -, -en/

(o PL) phong cách; cá tính; kiểu; lối;

cô ta có cá tính sôi nổi : sie hat eine lebhafte Art cô ấy không phải là kiểu người vội vàng đưa ra những kết luận. : es war nicht ihre Art, voreilig Schlüsse zu ziehen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manner

lối

manner

cách, lối

 manner /toán & tin/

cách, lối

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lối

lối

Weg m, Gang m; lối ra Ausgang

lối

1) Schuld f, Fehler m, Irrtum m; có lối, mác lối verschulden vt; có nhiều lối (về ngữ pháp) voll(er) viel Fehler ; dồ lối die Schuld abwälzen;

2) verletzen vt, brechen vt, zerbrechen vt; lối hẹn das Versprechen nicht halten, sein Wort brechen