TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

way

đường

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

hành trình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hầm lò

 
Tự điển Dầu Khí

lò air-end ~ lò thông hơi song song với lò chính discharge ~ đường thoát nước drift ~ lò bằng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gương lò milky ~ Ngân hà

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sông Ngân tide ~ kênh dẫn nước triều

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1. Đường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kinh lộ 2. Phương pháp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phương thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thức đoạn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cách thế 3. Đạo <BR>W.C.C<BR>Chữ viết tắt của World Council of C

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đoạn đường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoảng cách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biện pháp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cách thức

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phạm vi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
the way

mạt già

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thông hành

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

way

way

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

road

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

path

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tao

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
the way

the way

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

the path

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
both way

2-way

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bidirectional

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

both way

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

both-way

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

two way

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

two-way

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
guide way

guide track

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

guide way

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rolling guide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slide way

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slide ways

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slideway

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sliding guide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

way

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ways

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

way

Weg

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Weg erkundigen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
both way

Zweiweg...

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bidirektional

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

in beiden Richtungen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wechselseitig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
guide way

Führungsbahn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gleitbahn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gleitführung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wälzbahn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wälzführung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

way

Chemin

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

voie

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
both way

bidirectionnel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dans les deux sens

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mixte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

à deux directions

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

à double sens

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
guide way

guidage par contact

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

guide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surface de guidage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

As he sits, a dark rain cloud makes its way over the city.

Trong lúc ấy một đám mây đen kéo qua thành phố.

Over time, some have determined that the only way to live is to die.

Dần dà có người rút ra kết luận rằng cái chết cho ta điều kiện duy nhất để mà sông.

Besso indeed worries about his friend, although he has seen him this way in the past.

Besso thật sự lo cho Einstein, tuy trước đây anh cũng đã từng thấy bạn mình như thế này rồi.

This is a world in which time is not fluid, parting to make way for events.

Đây là một thế giới trong đó thời gian không ở thể lỏng, nó không còn mở đường cho cái sự kiện diễn ra nữa.

He once admitted to Besso that he had hoped Mileva would at least do the housework, but it hasn’t worked out that way.

Có lần anh thú thực với Beso rằng anh đã hy vọng ít ra Mileva cũng lo chuyện nhà, nhưng chỉ là hy vọng hão.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

2-way,bidirectional,both way,both-way,two way,two-way /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Zweiweg...; bidirektional; in beiden Richtungen; wechselseitig

[EN] 2-way; bidirectional; both way; both-way; two way; two-way

[FR] bidirectionnel; dans les deux sens; mixte; à deux directions; à double sens

guide track,guide way,rolling guide,slide,slide way,slide ways,slideway,sliding guide,way,ways /ENG-MECHANICAL/

[DE] Führungsbahn; Gleitbahn; Gleitführung; Wälzbahn; Wälzführung

[EN] guide track; guide way; rolling guide; slide; slide way; slide ways; slideway; sliding guide; way; ways

[FR] guidage par contact; guide; surface de guidage

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đạo

path, way, tao

mạt già

the way, the path

thông hành

the path, the way

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Way,road

[EN] Way; road

[VI] Đường

[FR] Chemin; voie

[VI] Công trình để cho các loại xe và bộ hành đi lại.Dựa theo đặc điểm sử dụng của nó mà chia thành đường ô tô, đường đô thị đường công nghiệp (trong nhà máy, hầm mỏ), đường lâm nghiệp và đường nông thôn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

way

đường, đoạn đường, khoảng cách, hành trình, lối, hướng, biện pháp, cách thức, phạm vi

Từ điển pháp luật Anh-Việt

way

1 dường ỉộ, lối di, phương cách, phương tiện, cách thức, sự vận chuyển, vặn hành, cách, lối; [L] a/ (right ofị địa dịch thõng quá, b/ cơ sờ hạ tang cùa dường xe lừa. [HC] quyền ưu tiên đi qua ngã tư. - way-bill - [HC] phiếu cứu trợ cho công nhân hòa xa, [TM] a/ giấy phép xe chờ hàng đi. b/ danh sách hành khách. - way-going crop - hoa màu dạt được vào lúc vừa chín sau khí chấm dứt hợp đổng cho mướn, thỉ người tá điền có quyền lợi, tùy theo tục lệ địa phương. - ways and means - phương cách và phương tiện. - Ways and Means Committee • Uy ban Tài chánh.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

way

1. Đường, đạo, lộ, kinh lộ 2. Phương pháp, phương thức, thức đoạn, cách thế 3. (the Way) Đạo [phương thức mà Đức Kitô đã mạc khải để nhận biết và hướng về với Thiên Chúa hay trở thành thánh thiện, toàn đức.]< BR> W.C.C< BR> Chữ viết tắt của World Council of C

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Weg

way

Weg erkundigen

(ask the) way

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

way

đường, lò air-end ~ lò thông hơi song song với lò chính discharge ~ đường thoát nước drift ~ lò bằng, gương lò milky ~ Ngân hà, sông Ngân tide ~ kênh dẫn nước triều

Tự điển Dầu Khí

way

o   đường, hầm lò

§   carriage way : đường giao thông

§   haulage way : đường lò vận chuyển

§   lifting way : giếng khai thác (quặng)

§   pipe way : giá đặt cần ống khoan

§   wind way : đường thông gió

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

way

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

way

way

n. a path on land or sea or in the air; how something is done; method

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

way

đường, hành trình