Weg /m/KT_ĐIỆN/
[EN] path
[VI] quãng đường
Weg /m/V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] path
[VI] đường (lan truyền)
Stromzweig /m/KT_ĐIỆN/
[EN] path
[VI] đường dòng điện
Ausbreitungsweg /m/VT&RĐ/
[EN] path
[VI] đường truyền
Bahn /f/V_THÔNG/
[EN] path
[VI] quãng đường (của điện tử)
Bahn /f/VT_THUỶ/
[EN] path
[VI] đường đi
Ankerzweig /m/KT_ĐIỆN/
[EN] path
[VI] nhánh phần ứng
Pfad /m/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] path
[VI] đường, đường dẫn
Pfadangabe /f/M_TÍNH/
[EN] path
[VI] đường dẫn
Bahn /f/DHV_TRỤ/
[EN] path, trajectory
[VI] quỹ đạo, đường đi
Strompfad /m/KT_ĐIỆN/
[EN] current path, path
[VI] đường dòng điện