TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quãng đường

quãng đường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đoạn đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn đường tàu chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặng đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cự ly

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoảng cách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tầm xa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

quãng đường

path

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distance

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

quãng đường

Weg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bahn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wegstrecke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwumdieEckebringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eisenbahnstrecke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tour

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strecke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies entspricht einer ca. 30%igen Bremswegverkürzung.

Điều này tương ứng việc giảm khoảng 30% quãng đường phanh.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Weg des Schlitten

Quãng đường của bàn mang (bàn máy)

s = Weg des Schlittens

s = Quãng đường của bàn mang (bàn máy

Berechnung des Vorschubweges LS beim Bohren und Senken:

Tính quãng đường dẫn tiến LS khi khoan và khoét loe:

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Weglänge, Kurvenlänge

Chiều dài quãng đường, đường cong

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er fährt heute die Tour Hanoi - Hue

hôm nay anh ấy lên đường di từ Hà Nội đến Huế.

jmdn. eine Strecke begleiten

tiễn chân ai đi một đoạn đường

auf der Strecke bleiben (ugs.)

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) không thể tiếp tục công việc được nữa, phải bỏ cuộc

(b) bị hủy bỏ, bị thất bại.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

distance

cự ly, khoảng cách, tầm xa, quãng đường

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wegstrecke /die/

đoạn đường; quãng đường;

etwumdieEckebringen /(tiếng lóng) tiêu xài hết, phung phí hết; jmdn. in die Ecke drängen/

(landsch ) quãng đường; đoạn đường (Strecke);

Eisenbahnstrecke /die/

đoạn đường tàu chạy; quãng đường;

Tour /[tu:r], die; -, -en/

đoạn đường; quãng đường; hành trình;

hôm nay anh ấy lên đường di từ Hà Nội đến Huế. : er fährt heute die Tour Hanoi - Hue

Strecke /['Jtreka], die; -, -n/

quãng đường; đoạn đường; khúc đường; chặng đường;

tiễn chân ai đi một đoạn đường : jmdn. eine Strecke begleiten thành ngữ này có hai nghĩa: (a) không thể tiếp tục công việc được nữa, phải bỏ cuộc : auf der Strecke bleiben (ugs.) : (b) bị hủy bỏ, bị thất bại.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 path /giao thông & vận tải/

quãng đường

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Weg /m/KT_ĐIỆN/

[EN] path

[VI] quãng đường

Bahn /f/V_THÔNG/

[EN] path

[VI] quãng đường (của điện tử)