TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

distance

khoảng cách

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

cự ly

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoáng cách

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khoảng cách ~ of thrust khoảng chuyển dịch của đứt gãy chờm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khoảng cách trắc địa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường đáy trắc địa geoidal ~ khoảng cách geoit grid ~ khoảng cách theo lưới toạ độ ground ~ khoảng cách tại thực địa horizontal ~ khoảng cách ngang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đoạn nằm ngang infinite ~ khoảng cách vô tận linear ~ khoảng cách theo tuyến tính map ~ khoảng cách trên bản đồ meridian ~ độ vĩ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khoảng cách theo kinh tuyến

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tung độ của điểm meridional zenith ~ khoảng cách thiên đỉnh kinh tuyến nadir ~ khoảng cách thiên đế object ~ khoảng cách đến mục tiêu perihelion ~ thv. khoảng cách điểm gần Mặt trời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khoảng cách điểm cận nhật photographic ~ khoảng cách theo ảnh polar ~ khoảng cách cực projection ~ khoảng cách chiếu hình proper ~ khoảng cách chính thực radial ~ khoảng cách theo reduced ~ khoảng cách qui giảm reference ~ koảng cách tham chứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cự li

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tầm xa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quãng đường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoảng cach hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

distance

distance

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Spacing

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

spindle

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Stopping or Braking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

distance

Abstand

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Entfernung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entfernung zurücklegen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fahrstrecke

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Strecke

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

räumliche Entfernung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Distanz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

distance

distance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A clock tower strikes eight times in the distance.

Tiếng chuông ngọn tháp đồng hồ vang lên tám lần xa xa.

But clocks separated by distance tick at different rates, the farther apart the more out of step.

Hai chiếc đòng hồ ở xa nhau, ngược lại, chạy với tốc độ khác nhau. Càng xa nhau càng khác.

Time is a stretch of nerve fibers: seemingly continuous from a distance but disjointed close up, with microscopic gaps between fibers.

Thời gian như một dây thần kinh: nhìn từ xa thì có vẻ liên tục, nhưng nếu nhìn gần thì nó đứt đoạn, có một khoảng cách li ti giữa các sợi.

A boat on the water at night, its lights dim in the distance, like a small red star in the black sky.

Một chiếc thuyền trên sông đêm, ánh đèn mờ mờ xa xa như mọt ngôi sao nhỏ màu đỏ trên bầu trời đen thẳm.

A train with red cars, on a great stone bridge with graceful arches, a river underneath, tiny dots that are houses in the distance.

Một đoàn tàu với những toa màu đỏ chạy trên một cây cầu đá có những nhịp cong thanh thoát, bên dưới là dòng sông, xa xa nhà cửa như những chấm nhỏ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Distance,Stopping or Braking

khoảng cach hãm

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Spacing,distance

Khoảng cách

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Spacing,distance

Khoảng cách

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

räumliche Entfernung /f/V_LÝ/

[EN] distance

[VI] khoảng cách

Distanz /f/CNSX/

[EN] distance

[VI] khoảng cách

Entfernung /f/VT&RĐ/

[EN] distance

[VI] khoảng cách

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distance

[DE] Entfernung

[EN] distance

[FR] distance

distance /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL,BUILDING/

[DE] Entfernung

[EN] distance

[FR] distance

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

distance

cự ly, khoảng cách, tầm xa, quãng đường

Từ điển toán học Anh-Việt

distance

khoảng cách

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Entfernung

distance

Entfernung zurücklegen

(cover a great) distance

Fahrstrecke

(covered) distance

Fahrstrecke

(driven) distance

Strecke

distance

Abstand

distance, spindle

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

distance

Khoảng cách, cự li

Từ điển phân tích kinh tế

distance

khoảng cách

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

distance

khoảng cách ~ of thrust khoảng chuyển dịch của đứt gãy chờm, biên độ chờm nghịch actual ~ khoảng cách thực apogee ~ khoảng cách của điểm viễn địa apparent zenith ~ khoảng cách thiên đỉnh biểu kiến conjugate ~ khoảng cách liên kết earth ~ khoảng cách theo bề mặt Trái đất ellipsoidal ~ khoảng cách trên elipxoit epicenter ~ khoảng cách tâm ngoài (động đất) focal ~ tiêu cự geocentric ~ khoảng cách địa tâm geodetic ~ độ dài đường trắc địa, khoảng cách trắc địa, đường đáy trắc địa geoidal ~ khoảng cách geoit grid ~ khoảng cách theo lưới toạ độ ground ~ khoảng cách tại thực địa horizontal ~ khoảng cách ngang, đoạn nằm ngang infinite ~ khoảng cách vô tận linear ~ khoảng cách theo tuyến tính map ~ khoảng cách trên bản đồ meridian ~ độ vĩ, khoảng cách theo kinh tuyến; tung độ của điểm meridional zenith ~ khoảng cách thiên đỉnh kinh tuyến nadir ~ khoảng cách thiên đế object ~ khoảng cách đến mục tiêu perihelion ~ thv. khoảng cách điểm gần Mặt trời, khoảng cách điểm cận nhật photographic ~ khoảng cách theo ảnh (hàng không) polar ~ khoảng cách cực projection ~ khoảng cách chiếu hình proper ~ khoảng cách chính thực radial ~ khoảng cách theo (bán kính, tia) reduced ~ khoảng cách qui giảm reference ~ koảng cách tham chứng, khoảng cách gốc (đến đường gần nhất của lưới toạ độ) spherical ~ khoảng cách trên mặt cầu spheroidal meridian ~ khoảng cách theo kinh tuyến trên [spheroit, hình phỏng cầu] strided ~ khoảng cách đo bằng bước chân true ~ khoảng cách thực time ~ curve đường cong khoảng cách thời gian viewing ~ khoảng cách ngắm (tiêu cự) visibility ~ tầm nhìn xa wire ~ khoảng cách giữa các chỉ (trong lưới chỉ) zenith ~ khoảng cách thiên đỉnh

Lexikon xây dựng Anh-Đức

distance

distance

Abstand

Tự điển Dầu Khí

distance

o   khoảng cách

§   angular distance : khoảng cách góc

§   branking distance : khoảng cách hãm

§   cartographic distance : khoảng cách trên bản đồ

§   curve time distance : đường cong ghi tốc độ (truyền sống động đất)

§   epicentral distance : khoảng cách tâm ngoài (động đất)

§   inclined distance : khoảng cách nghiêng

§   shot detector distance : khoảng cách máy tách sóng nổ, khoảng cách máy báo nổ

§   shot point distance : khoảng cách điểm nổ

§   sight distance : khoảng cách ngắm, khoảng cách nhìn

§   skidding distance : khoảng cách trượt

§   stadia distance : khoảng cách (đến) mia

§   stopping distance : khoảng cách hãm

§   zenith distance : khoảng cách thiên đỉnh

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

distance

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Abstand

[EN] Distance

[VI] Khoảng cách

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

distance /n/KINEMATICS/

distance

khoảng cách

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

distance

distance

n. the amount of space between two places or objects (“The distance from my house to your house is two kilometers.”)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

distance

khoảng cách

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

distance

khoáng cách; cự ly