distance
o khoảng cách
§ angular distance : khoảng cách góc
§ branking distance : khoảng cách hãm
§ cartographic distance : khoảng cách trên bản đồ
§ curve time distance : đường cong ghi tốc độ (truyền sống động đất)
§ epicentral distance : khoảng cách tâm ngoài (động đất)
§ inclined distance : khoảng cách nghiêng
§ shot detector distance : khoảng cách máy tách sóng nổ, khoảng cách máy báo nổ
§ shot point distance : khoảng cách điểm nổ
§ sight distance : khoảng cách ngắm, khoảng cách nhìn
§ skidding distance : khoảng cách trượt
§ stadia distance : khoảng cách (đến) mia
§ stopping distance : khoảng cách hãm
§ zenith distance : khoảng cách thiên đỉnh