TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoảng cách theo kinh tuyến

khoảng cách theo kinh tuyến

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khoảng cách ~ of thrust khoảng chuyển dịch của đứt gãy chờm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khoảng cách trắc địa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường đáy trắc địa geoidal ~ khoảng cách geoit grid ~ khoảng cách theo lưới toạ độ ground ~ khoảng cách tại thực địa horizontal ~ khoảng cách ngang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đoạn nằm ngang infinite ~ khoảng cách vô tận linear ~ khoảng cách theo tuyến tính map ~ khoảng cách trên bản đồ meridian ~ độ vĩ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tung độ của điểm meridional zenith ~ khoảng cách thiên đỉnh kinh tuyến nadir ~ khoảng cách thiên đế object ~ khoảng cách đến mục tiêu perihelion ~ thv. khoảng cách điểm gần Mặt trời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khoảng cách điểm cận nhật photographic ~ khoảng cách theo ảnh polar ~ khoảng cách cực projection ~ khoảng cách chiếu hình proper ~ khoảng cách chính thực radial ~ khoảng cách theo reduced ~ khoảng cách qui giảm reference ~ koảng cách tham chứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

khoảng cách theo kinh tuyến

meridian distance

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

distance

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

distance

khoảng cách ~ of thrust khoảng chuyển dịch của đứt gãy chờm, biên độ chờm nghịch actual ~ khoảng cách thực apogee ~ khoảng cách của điểm viễn địa apparent zenith ~ khoảng cách thiên đỉnh biểu kiến conjugate ~ khoảng cách liên kết earth ~ khoảng cách theo bề mặt Trái đất ellipsoidal ~ khoảng cách trên elipxoit epicenter ~ khoảng cách tâm ngoài (động đất) focal ~ tiêu cự geocentric ~ khoảng cách địa tâm geodetic ~ độ dài đường trắc địa, khoảng cách trắc địa, đường đáy trắc địa geoidal ~ khoảng cách geoit grid ~ khoảng cách theo lưới toạ độ ground ~ khoảng cách tại thực địa horizontal ~ khoảng cách ngang, đoạn nằm ngang infinite ~ khoảng cách vô tận linear ~ khoảng cách theo tuyến tính map ~ khoảng cách trên bản đồ meridian ~ độ vĩ, khoảng cách theo kinh tuyến; tung độ của điểm meridional zenith ~ khoảng cách thiên đỉnh kinh tuyến nadir ~ khoảng cách thiên đế object ~ khoảng cách đến mục tiêu perihelion ~ thv. khoảng cách điểm gần Mặt trời, khoảng cách điểm cận nhật photographic ~ khoảng cách theo ảnh (hàng không) polar ~ khoảng cách cực projection ~ khoảng cách chiếu hình proper ~ khoảng cách chính thực radial ~ khoảng cách theo (bán kính, tia) reduced ~ khoảng cách qui giảm reference ~ koảng cách tham chứng, khoảng cách gốc (đến đường gần nhất của lưới toạ độ) spherical ~ khoảng cách trên mặt cầu spheroidal meridian ~ khoảng cách theo kinh tuyến trên [spheroit, hình phỏng cầu] strided ~ khoảng cách đo bằng bước chân true ~ khoảng cách thực time ~ curve đường cong khoảng cách thời gian viewing ~ khoảng cách ngắm (tiêu cự) visibility ~ tầm nhìn xa wire ~ khoảng cách giữa các chỉ (trong lưới chỉ) zenith ~ khoảng cách thiên đỉnh

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

meridian distance

khoảng cách theo kinh tuyến