distance
khoảng cách ~ of thrust khoảng chuyển dịch của đứt gãy chờm, biên độ chờm nghịch actual ~ khoảng cách thực apogee ~ khoảng cách của điểm viễn địa apparent zenith ~ khoảng cách thiên đỉnh biểu kiến conjugate ~ khoảng cách liên kết earth ~ khoảng cách theo bề mặt Trái đất ellipsoidal ~ khoảng cách trên elipxoit epicenter ~ khoảng cách tâm ngoài (động đất) focal ~ tiêu cự geocentric ~ khoảng cách địa tâm geodetic ~ độ dài đường trắc địa, khoảng cách trắc địa, đường đáy trắc địa geoidal ~ khoảng cách geoit grid ~ khoảng cách theo lưới toạ độ ground ~ khoảng cách tại thực địa horizontal ~ khoảng cách ngang, đoạn nằm ngang infinite ~ khoảng cách vô tận linear ~ khoảng cách theo tuyến tính map ~ khoảng cách trên bản đồ meridian ~ độ vĩ, khoảng cách theo kinh tuyến; tung độ của điểm meridional zenith ~ khoảng cách thiên đỉnh kinh tuyến nadir ~ khoảng cách thiên đế object ~ khoảng cách đến mục tiêu perihelion ~ thv. khoảng cách điểm gần Mặt trời, khoảng cách điểm cận nhật photographic ~ khoảng cách theo ảnh (hàng không) polar ~ khoảng cách cực projection ~ khoảng cách chiếu hình proper ~ khoảng cách chính thực radial ~ khoảng cách theo (bán kính, tia) reduced ~ khoảng cách qui giảm reference ~ koảng cách tham chứng, khoảng cách gốc (đến đường gần nhất của lưới toạ độ) spherical ~ khoảng cách trên mặt cầu spheroidal meridian ~ khoảng cách theo kinh tuyến trên [spheroit, hình phỏng cầu] strided ~ khoảng cách đo bằng bước chân true ~ khoảng cách thực time ~ curve đường cong khoảng cách thời gian viewing ~ khoảng cách ngắm (tiêu cự) visibility ~ tầm nhìn xa wire ~ khoảng cách giữa các chỉ (trong lưới chỉ) zenith ~ khoảng cách thiên đỉnh