Việt
khoảng cách đã đi
bán kính hoạt động
khoảng xe chạy
quãng đưòng vận chuyển
khu vực vận chuyển.
quãng đường vận chuyển
khoảng đường xe đã chạy Fahr strei fen
der -*• Fahrspur
Anh
distance
distance covered
Đức
Fahrstrecke
Fahrstrecke /die/
quãng đường vận chuyển; khoảng đường xe đã chạy Fahr strei fen; der -*• Fahrspur;
Fahrstrecke /í =, -n/
bán kính hoạt động, khoảng xe chạy, quãng đưòng vận chuyển, khu vực vận chuyển.
Fahrstrecke /f/VTHK, V_TẢI/
[EN] distance covered
[VI] khoảng cách đã đi (ôtô, tàu hoả)
(covered) distance
(driven) distance