Weglänge /f/VTHK, V_TẢI/
[EN] distance covered
[VI] khoảng cách đi được
Flugstrecke /f/VTHK, V_TẢI/
[EN] distance covered
[VI] tuyến đường bay, tầm bay (của máy bay)
Fahrstrecke /f/VTHK, V_TẢI/
[EN] distance covered
[VI] khoảng cách đã đi (ôtô, tàu hoả)