Việt
tầm bay
giới hạn bay
tuyến đường bay
tấm gạt
cánh gạt
tấm cắt
sự bay
chuyến bay
đội bay
bậc thang
Anh
flight envelope
distance covered
flight
Đức
Flugbereich
Flugstrecke
tấm gạt, cánh gạt, tấm cắt, sự bay, chuyến bay, tầm bay, đội bay, bậc thang
Flugbereich /m/VTHK/
[EN] flight envelope
[VI] giới hạn bay, tầm bay
Flugstrecke /f/VTHK, V_TẢI/
[EN] distance covered
[VI] tuyến đường bay, tầm bay (của máy bay)
flight envelope /giao thông & vận tải/