Việt
tuyến đường bay
tầm bay
giói hạn khoảng bay
hành trình chuyến bay
Anh
distance covered
Đức
Flugstrecke
Pháp
distance parcourue
Flugstrecke /f =, -n/
1. giói hạn khoảng bay; 2.hành trình chuyến bay; Flug
Flugstrecke /f/VTHK, V_TẢI/
[EN] distance covered
[VI] tuyến đường bay, tầm bay (của máy bay)
Flugstrecke /TECH/
[DE] Flugstrecke
[FR] distance parcourue