Việt
cánh gạt
cánh quạt
búa đập
tấm gạt
tấm cắt
sự bay
chuyến bay
tầm bay
đội bay
bậc thang
Anh
dệm paddle
paddle
beater
flight
Đức
Rührschaufel
Schaufel
Das Pumpengehäuse der Flügelzellenpumpe ist exzentrisch um das Flügelrad angeordnet.
Vỏ bơm cánh gạt được đặt lệch tâm với bánh có gắn cánh gạt.
Flügelzellenkraftstoffpumpe
Bơm nhiên liệu cánh gạt
Flügelzellenpumpe (Bild 2).
Bơm cánh gạt (Hình 2).
Lamellen
Cánh gạt
Flügelzellenpumpe
Bơm cánh gạt
búa đập (trong máy nghiền), cánh gạt (trong máy trộn)
tấm gạt, cánh gạt, tấm cắt, sự bay, chuyến bay, tầm bay, đội bay, bậc thang
Rührschaufel /f/CT_MÁY/
[EN] paddle
[VI] cánh quạt, cánh gạt
Schaufel /f/CT_MÁY/
[VI] cánh quạt, cánh gạt (quạt, tuabin nước)
cánh quạt, cánh gạt