Việt
sự bay
chuyến bay
cơ. sự bay
tấm gạt
cánh gạt
tấm cắt
tầm bay
đội bay
bậc thang
bậc
Anh
flight
paddle
scraper
baffle
Đức
Gang
Flug
Trennblech
Quersteg
Flügel
Treppenlauf
Kratzer
Latte
Strombrecher
Stromstörer
Pháp
volée
barrette
raclette
The bird freezes in flight, fixed like a stage prop suspended over the river.
Cánh chim đang bay cứng lại, treo lơ lửng trên dòng sông như một thứ trang trí sân khấu.
Every action, every thought, every breath of wind, every flight of birds is completely determined, forever.
Mỗi hành động, mỗi ý nghĩ, mỗi làn gió, mỗi cánh chim bay đều được ấn định dứt khoát và mãi mãi.
baffle; flight
Flug /m/VTHK/
[EN] flight
[VI] chuyến bay; sự bay (với tốc độ theo lịch biểu)
Gang /m/CNSX/
[VI] bậc (đường xoắn ốc)
[DE] Treppenlauf
[FR] volée
flight,paddle,scraper /ENG-MECHANICAL/
[DE] Kratzer; Latte
[EN] flight; paddle; scraper
[FR] barrette; raclette
tấm gạt, cánh gạt, tấm cắt, sự bay, chuyến bay, tầm bay, đội bay, bậc thang
FLIGHT
t' ế can thang
chuyến bay Chuyến bay là hành trình bay kể từ khi máy bay rời đất đến khi tiếp đất.
Gang (der Extruderschnecke)
Flug; (vane) Trennblech, Quersteg, Flügel; (of extuder screw) Gang (der Extruderschnecke)