Việt
sự bay
chuyến bay
e
cuộc bay
đàn .
tấm gạt
cánh gạt
tấm cắt
tầm bay
đội bay
bậc thang
Anh
flight
Đức
Flug
Verdunsten des Lösemittels, dadurch Aufbau von Nebenvalenzkräften
Sự bay hơi của dung môi, nhờ đó tạo nên các lực hóa trị phụ
[wie] im Fluge
rất nhanh, trong : nháy mắt, nhanh như (tên) bay.
tấm gạt, cánh gạt, tấm cắt, sự bay, chuyến bay, tầm bay, đội bay, bậc thang
Flug /m -(e)s, Flüg/
m -(e)s, Flüge 1. chuyến bay, cuộc bay, sự bay; im - e trong nháy mắt; 2. đàn (chim nhô).
Flug /m/VTHK/
[EN] flight
[VI] chuyến bay; sự bay (với tốc độ theo lịch biểu)
Flug /[flu:k], der; -[e]s, Flüge/
(o PI ) sự bay;
rất nhanh, trong : nháy mắt, nhanh như (tên) bay. : [wie] im Fluge