Việt
cuộc bay
e
chuyến bay
sự bay
đàn .
Đức
Flug
Flug /m -(e)s, Flüg/
m -(e)s, Flüge 1. chuyến bay, cuộc bay, sự bay; im - e trong nháy mắt; 2. đàn (chim nhô).
Flug m