Việt
lati
mè
ván lót
thanh nẹp
bảng con
ván con
ván bìa
cột
thanh ngang .
Anh
lath
lath/plank
straight edge
flight
paddle
scraper
batten
Đức
Latte
Kratzer
Pháp
règle d'estimateur
barrette
raclette
lánge Latte
người cao lêu đêu, cò hương; 2. (thể thao) [cái] cột, thanh ngang (ỏ cầu môn bóng đá).
Latte /f =, -n/
1. [tấm] bảng con, ván con, ván bìa; gỗ bìa; lánge Latte người cao lêu đêu, cò hương; 2. (thể thao) [cái] cột, thanh ngang (ỏ cầu môn bóng đá).
Latte /f/XD/
[EN] lath
[VI] lati, mè (xây dựng gỗ)
Latte /f/CT_MÁY/
[EN] batten
[VI] ván lót, thanh nẹp
Latte /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Latte
[EN] straight edge
[FR] règle d' estimateur
Kratzer,Latte /ENG-MECHANICAL/
[DE] Kratzer; Latte
[EN] flight; paddle; scraper
[FR] barrette; raclette
Latte (aus Holz)