mit Spalier versehen /vt/XD/
[EN] lath
[VI] đặt lati, đặt lưới thép
Latte /f/XD/
[EN] lath
[VI] lati, mè (xây dựng gỗ)
belatten /vt/XD/
[EN] lath
[VI] đặt lati, đặt lưới thép (tường)
Bautafel /f/XD/
[EN] lath
[VI] lati trát vữa, lưới thép trát vữa (giàn trát)