Việt
lati
mè
Anh
lath
Đức
Latte
Latte /f/XD/
[EN] lath
[VI] lati, mè (xây dựng gỗ)
lath /xây dựng/
Miếng gỗ mộc mỏng làm từ gỗ khối được dùng để tăng sức bền cho thạch cao, lưới mắt cáo hay thanh gỗ.
A thin wooden strip of timber used to provide strength for plaster, trellis, or slats.