ledge /cơ khí & công trình/
gióng (ngang)
ledge
gờ ngăn
1. một rìa hay đường gờ được nâng lên. 2. một giá hẹp nhô ra từ mặt bên của một kiến trúc hay công trình thẳng đứng. 3. xem LEDGER.
1. an elevated molding or edge.an elevated molding or edge.2. a narrow shelf that protrudes from the side of a vertical building or structure.a narrow shelf that protrudes from the side of a vertical building or structure.
ledge
chỗ lồi
ledge
bờ hào
ledge /xây dựng/
bờ hào
ledge
phần nhô ra
ledge
đậu rót
knot, ledge /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
gióng
lath, ledge
thanh cốt vách
ledge, wale /xây dựng/
thanh giảm chấn
frontal layer, ledge
vỉa mặt trước
branch, delf, ledge
mạch quặng
joggle, journal, ledge
nối bằng gờ
gab, ledge, overhang
đoạn chìa
filter circuit, lead, ledge
các mạch lọc
hidden rock, ledge, reef
đá ngầm
fringe, ledge, notch, rag
vùng rìa
ground floor, hook, ledge, lift
sàn tầng một
frost protection layer, layer lathe, ledge, mantle
lớp bảo vệ chống đóng băng
chamber, ledge, lens, nodule, ore bed
thân quặng
radioactive family, file, layer lathe, ledge, range
dãy phóng xạ
tunnel gate, git mold, ingate, ledge, skim gate, sprue
rãnh dầu đậu rót
camber, convexity, ledge, prominence, raised face, salience, salient
chỗ lồi lên
jack post, junk rack, keep, keeper, knee, ledge, mount
trụ giá đỡ
bow, jut, jutty, ledge, overhang, sally, shackle, stirrup, stub
phần nhô ra
label plate, ledge, louver, louvered overhang, molding, moulding, perch, skirt roof, throat
tấm mái hắt
Tổ hợp các thanh gỗ có góc được đặt qua một khe hở hay cửa sổ giúp thông gió và bảo vệ khỏi các yếu tố thời tiết.; Một mái giả giữa hai tầng của một công trình cao tầng.
An assembly of angled slats placed over an opening or window to allow ventilation and yet protection from the elements..; The illusion of roofing overhanging or projecting horizontally outward between stories of a multistory building.
eaves soffit, ledge, molding, moulding, overhang, overhanging, overhanging roof, perch, porch roof, projection
mặt dưới mái đua
batten, binding, bracket, cleat, fillet, framing, girt, ledge, molding fillet, splint, strap
ốp thanh nẹp
Một thanh ngang chạy dọc theo sống của một thanh gỗ giữ ván cửa hoặc trên khung cửa ra vào.
A horizontal timber across the back of a batten door or on a framed or braced door.