perch /xây dựng/
cọc sào
perch
cọc sào
perch
que sào
perch /hóa học & vật liệu/
pec (đơn vị đo chiều dài bằng 5, 03m)
perch /xây dựng/
ôvăng
label plate, ledge, louver, louvered overhang, molding, moulding, perch, skirt roof, throat
tấm mái hắt
Tổ hợp các thanh gỗ có góc được đặt qua một khe hở hay cửa sổ giúp thông gió và bảo vệ khỏi các yếu tố thời tiết.; Một mái giả giữa hai tầng của một công trình cao tầng.
An assembly of angled slats placed over an opening or window to allow ventilation and yet protection from the elements..; The illusion of roofing overhanging or projecting horizontally outward between stories of a multistory building.
eaves soffit, ledge, molding, moulding, overhang, overhanging, overhanging roof, perch, porch roof, projection
mặt dưới mái đua