TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 throat

vách co hẹp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cổ họng/ nút chai/rãnh thắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ thót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

họng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rãnh thắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vách ngăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đỉnh lò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cổ sừng sau tủy sống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cổ lò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miệng vịt dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dội nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rửa bằng tia nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vấu cặp hình đĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ đầu nhíp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cửa hạ năng suất lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm mái hắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 throat

 throat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

septum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bulkhead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kiln hear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cervix eduminae posterioris

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jugular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burner throat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 furnace throat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

long oiling spout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 squirt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

face plate jaw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jaws

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spring eye

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 void

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

partial duty port

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 port hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 porthole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reveal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

label plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ledge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 louver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 louvered overhang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 molding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 moulding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 perch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skirt roof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 throat /y học/

vách co hẹp (của máy thí nghiệm thủy lực)

 throat /cơ khí & công trình/

cổ họng/ nút chai/rãnh thắt

Phần hẹp nhất của một khu vực cụ thể, chẳng hạn như miệng vòi.

The narrowest portion of a constricted passage or area, such as of a nozzle.

 throat /xây dựng/

vách co hẹp (của máy thí nghiệm thủy lực)

 throat /cơ khí & công trình/

vách co hẹp (của máy thí nghiệm thủy lực)

 throat /xây dựng/

chỗ thót (ống)

 throat /xây dựng/

họng, chỗ thót (ống)

 throat /xây dựng/

chỗ thót (ống)

 throat /xây dựng/

rãnh thắt

septum, throat, bulkhead /xây dựng/

vách ngăn (ống dẫn sóng)

1. Cửa vào lò đốt nằm ở giữa buồng lửa, vách ngăn khói thường được đóng bằng chốt.2. Cái chân trong cùng của mép đường ray.; Một vách ngăn được tạo ra trong môi trường ở dưới mặt đất như trong ống thoát nước hoặc trong hầm để ngăn nước chảy.

1. the passageway in a fireplace that lies between the firebox and the smoke chamber, often closed by a damper.the passageway in a fireplace that lies between the firebox and the smoke chamber, often closed by a damper.2. the inner edge of a railway flange.the inner edge of a railway flange..; A partition built in a subterranean environment such as a conduit or tunnel to impede water flow.

 batch, kiln hear, throat

đỉnh lò

cervix eduminae posterioris, jugular, throat /y học/

cổ sừng sau tủy sống

 burner throat, furnace throat, throat

cổ lò

long oiling spout, strip, throat

miệng vịt dầu

flush, sill, squirt, throat

dội nước, rửa bằng tia nước

face plate jaw, jaws, throat

vấu cặp hình đĩa

spring eye, throat, trap, void

lỗ đầu nhíp

partial duty port, port hole, porthole, reveal, throat

cửa hạ năng suất lạnh

label plate, ledge, louver, louvered overhang, molding, moulding, perch, skirt roof, throat

tấm mái hắt

Tổ hợp các thanh gỗ có góc được đặt qua một khe hở hay cửa sổ giúp thông gió và bảo vệ khỏi các yếu tố thời tiết.; Một mái giả giữa hai tầng của một công trình cao tầng.

An assembly of angled slats placed over an opening or window to allow ventilation and yet protection from the elements..; The illusion of roofing overhanging or projecting horizontally outward between stories of a multistory building.