louver /xây dựng/
làm cửa mái
louver
cửa thông hơi
air door, louver /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
cửa thông hơi
label plate, ledge, louver, louvered overhang, molding, moulding, perch, skirt roof, throat
tấm mái hắt
Tổ hợp các thanh gỗ có góc được đặt qua một khe hở hay cửa sổ giúp thông gió và bảo vệ khỏi các yếu tố thời tiết.; Một mái giả giữa hai tầng của một công trình cao tầng.
An assembly of angled slats placed over an opening or window to allow ventilation and yet protection from the elements..; The illusion of roofing overhanging or projecting horizontally outward between stories of a multistory building.